STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Amoxicilin + Acid clavulanic | MIDANTIN 500/62,5 | 500mg +62,5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam |
|
X | ||||
62 | Amoxicilin + Sulbactam | VIMOTRAM | 1g+ 0,5g | Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam |
|
X | X | |||
63 | Cefadroxil | CEFADROXIL 1G | 1000mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam |
|
|||||
64 | Piracetam | STACETAM 800MG | 800mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam |
|
X | ||||
65 | Levetiracetam | Levetstad 500 | 500mg | Uống | Torrent Pharmaceuticals Ltd | India |
|
|||||
66 | Valsartan + Hydroclorothiazid | Valzaar H | 80mg + 12,5mg | Uống | Torrent Pharmaceuticals Ltd | India |
|
|||||
67 | Lercanidipin | Lercanidipine Meyer | 10mg | Uống | Công ty Liên Doanh Meyer - BPC | Việt Nam |
|
X | ||||
68 | Mifepristone | Mifrednor 200 | 200mg | Uống | Công Ty CP DP Agimexpharm | Việt Nam |
|
X | ||||
69 | Bupivacain HCl ưu trọng | Buvac Heavy | 0,5%; 4ml | Tiêm | Claris lifesciences Limited | India |
|
|||||
70 | Risperidon | Docento 2 mg | 2mg | Uống | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam | Việt Nam |
|
|||||
71 | Imipenem + Cilastatin | Imipenem Cilastatin Kabi | 500mg + 500mg | Tiêm | Facta Farmaceutici S.p.A | Italy |
|
|||||
72 | Acid amin | Aminoacid Kabi 5% | 5%; 250ml | Tiêm truyền | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | x |
x
|
||||
73 | Acid amin | Aminoacid Kabi 5% | 5%; 500ml | Tiêm truyền | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | x |
x
|
X | |||
74 | Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) | Calcilinat F50 | 50mg | Tiêm | Bidiphar | Việt Nam |
|
|||||
75 | Amoxicilin | Amoxicilin 250mg | 250mg | Uống | Bidiphar | Việt Nam |
|
|||||
76 | Atropin sulfat | Atropin sulfat Kabi 0,1% | 0,1% ; 10ml | Tiêm | Bidiphar. | Việt Nam |
|
|||||
77 | Carboplatin | Bocartin 150 | 150mg /15ml | Tiêm, dung dịch | Bidiphar | Việt Nam |
|
X | ||||
78 | Cefotaxim | Cefotaxone 1g | 1g | Tiêm | Bidiphar | Việt Nam |
|
X | X | |||
79 | Cimetidin | Cimetidin Kabi 300 | 300mg/2ml | Tiêm | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam |
|
|||||
80 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin 0,3% | 0,3%; 5ml | Nhỏ mắt | Bidiphar | Việt Nam |
|
|||||
81 | Docetaxel | Bestdocel 20 | 20mg /0,5ml | Tiêm, dung dịch | Bidiphar | Việt Nam |
|
X | ||||
82 | Docetaxel | Bestdocel 80 | 80mg /2ml | Tiêm, dung dịch | Bidiphar | Việt Nam |
|
|||||
83 | Eperison | Waisan | 50mg | Uống | Bidiphar | Việt Nam |
|
|||||
84 | Esomeprazol | Esogas ivf | 40mg | Tiêm | Bidiphar | Việt Nam |
|
X | ||||
85 | Etoposid | Etoposid Bidiphar | 100mg/5ml | Tiêm, dung dịch | Bidiphar | Việt Nam |
|
X | ||||
86 | Fludarabin | BDF-FDACell 50 | 50mg | Tiêm | Bidiphar | Việt Nam |
|
|||||
87 | Gemcitabin HCL | Bigemax 1g | 1000mg | Tiêm, bột pha tiêm | Bidiphar | Việt Nam |
|
X | ||||
88 | Gemcitabin HCL | Bigemax 200 | 200mg | Tiêm, bột pha tiêm | Bidiphar | Việt Nam |
|
X | ||||
89 | Gentamicin | Gentamicin 0,3% | 0,3%; 5ml | Nhỏ mắt | Bidiphar | Việt Nam |
|
|||||
90 | Gentamicin | Gentamicin Kabi 40mg/ml | 40mg/1ml | Tiêm | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam |
|