STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amiodaron | ALDARONE | 200mg | Uống | Cadila Pharma | Ấn Độ |
|
|||||
2 | Amlodipin | AMCARDIA-5 | 5mg | Uống | Unique Pharma | Ấn Độ |
|
|||||
3 | Loratadin | LORFAST | 10mg | Uống | Cadila Pharma | Ấn Độ |
|
X | ||||
4 | Telmisartan | TELI 40 | 40mg | Uống | Cadila Pharma | Ấn Độ |
|
X | X | |||
5 | Metronidazol | METROGYL | 500mg/100ml | Tiêm | Unique Pharma | Ấn Độ |
|
X | ||||
6 | Streptokinase | ST-PASE | 1.500.000 UI | Tiêm | Cadila Pharma | Ấn Độ |
|
|||||
7 | Carboplatin | A.T Carboplatin inj | 50mg/5ml | Tiêm, dung dịch | AnThien Pharma | Việt Nam |
|
X | ||||
8 | Loratadin | A.T Loratadin | 10mg | Uống | AnThien Pharma | Việt Nam |
|
X | X | X | ||
9 | Nước cất pha tiêm | Nước cất A.T | 10ml | Tiêm | AnThien Pharma | Việt Nam |
|
|||||
10 | Nước cất pha tiêm | Nước cất A.T | 5ml | Tiêm | AnThien Pharma | Việt Nam |
|
X | X | |||
11 | Acenocoumarol | MINI SINTROM | 1mg | Uống | Novartis Farmaceutica SA | Tây Ban Nha |
|
|||||
12 | Acenocoumarol | SINTROM | 4mg | Uống | Novartis Farma S.p.A | Ý |
|
X | X | X | X | |
13 | Amoxicilin + Acid clavulanic | MIDANTIN 500/62,5 | 500mg +62,5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Việt Nam |
|
X | ||||
14 | Amoxicilin + Sulbactam | VIMOTRAM | 1g+ 0,5g | Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam |
|
X | X | |||
15 | Cefadroxil | CEFADROXIL 1G | 1000mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam |
|
|||||
16 | Piracetam | STACETAM 800MG | 800mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam |
|
X | ||||
17 | Levetiracetam | Levetstad 500 | 500mg | Uống | Torrent Pharmaceuticals Ltd | India |
|
|||||
18 | Valsartan + Hydroclorothiazid | Valzaar H | 80mg + 12,5mg | Uống | Torrent Pharmaceuticals Ltd | India |
|
|||||
19 | Lercanidipin | Lercanidipine Meyer | 10mg | Uống | Công ty Liên Doanh Meyer - BPC | Việt Nam |
|
X | ||||
20 | Mifepristone | Mifrednor 200 | 200mg | Uống | Công Ty CP DP Agimexpharm | Việt Nam |
|
X | ||||
21 | Bupivacain HCl ưu trọng | Buvac Heavy | 0,5%; 4ml | Tiêm | Claris lifesciences Limited | India |
|
|||||
22 | Risperidon | Docento 2 mg | 2mg | Uống | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam | Việt Nam |
|
|||||
23 | Imipenem + Cilastatin | Imipenem Cilastatin Kabi | 500mg + 500mg | Tiêm | Facta Farmaceutici S.p.A | Italy |
|
|||||
24 | Acid amin | Aminoacid Kabi 5% | 5%; 250ml | Tiêm truyền | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | x |
x
|
||||
25 | Acid amin | Aminoacid Kabi 5% | 5%; 500ml | Tiêm truyền | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | x |
x
|
X | |||
26 | Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) | Calcilinat F50 | 50mg | Tiêm | Bidiphar | Việt Nam |
|
|||||
27 | Amoxicilin | Amoxicilin 250mg | 250mg | Uống | Bidiphar | Việt Nam |
|
|||||
28 | Atropin sulfat | Atropin sulfat Kabi 0,1% | 0,1% ; 10ml | Tiêm | Bidiphar. | Việt Nam |
|
|||||
29 | Carboplatin | Bocartin 150 | 150mg /15ml | Tiêm, dung dịch | Bidiphar | Việt Nam |
|
X | ||||
30 | Cefotaxim | Cefotaxone 1g | 1g | Tiêm | Bidiphar | Việt Nam |
|
X | X |