1 |
Các acid Amin |
Nephrosteril |
7%; 250m |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
2 |
Colistin |
Colistimetato de Sodio G.E.S 1 MUI |
1.000.000 UI |
Tiêm |
Genfarma Laboratorio, S.L |
Tây Ban Nha |
3 |
Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g |
Invanz |
1g |
Truyền tĩnh mạch |
Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret |
Pháp |
4 |
Fosfomycin natri |
Fosmicin for I.V.Use 1g |
1g |
Tiêm |
Meiji Seika Pharma Co, Ltd |
Nhật Bản |
5 |
Fosfomycin calcium hydrate |
Fosmicin tablets 500 |
500mg |
Uống |
Meiji Seika Pharma Co,Ltd |
Nhật Bản |
6 |
Imipenem + cilastatin |
Imipenem Cilastatin Kabi |
500mg + 500mg |
Tiêm |
Facta Farmaceutici S.p.A |
Italy |
7 |
Linezolid |
Lichaunox |
600mg/300ml |
Tiêm truyền |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
Ba Lan |
8 |
Teicoplanin |
Fyranco |
400mg |
Tiêm truyền |
Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
Greece |
9 |
Acid amin |
Amigold 10% |
10%; 250ml |
Tiêm |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
10 |
Acid amin |
Chiamin-S Injection |
3%; 250ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Siu Guan Chem.Ind.Co.,Ltd |
Taiwan |
11 |
Acid amin |
Chiamin-S Injection |
3%; 500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Siu Guan Chem.Ind.Co.,Ltd |
Taiwan |
12 |
Imipenem + Cilastatin |
Cilimeright 500mg |
500mg + 500mg |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Zeiss Pharmaceuticals Pvt.Ltd |
India |
13 |
Imipenem + Cilastatin Sodium |
Bacqure |
500mg + 500mg/ 100ml |
Tiêm |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India |
14 |
Linezolid |
Linzolid 600 IV infusion |
600mg/300ml |
Truyền tĩnh mạch |
Incepta pharmaceuticals Ltd. |
Bangladesh |
15 |
Acid amin |
Amiparen -10 |
10%; 200ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
16 |
Acid amin |
Amiparen - 5 |
5%; 200ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
17 |
Acid amin |
Aminoacid Kabi 5% |
5%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
18 |
Acid amin |
Aminoleban |
8%; 200ml (dùng cho người suy gan) |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
19 |
Acid amin |
Kidmin |
7,2%; 200ml (dùng
cho người suy thận) |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
20 |
Colistin |
Colirex 1MIU |
1.000.000 UI |
Tiêm |
Bidiphar |
Việt Nam |
21 |
Colistin |
Colirex 3MIU |
3MUI |
Tiêm truyền |
Bidiphar |
Việt Nam |
22 |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) |
Colistimed |
500.000 UI |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
23 |
Doripenem |
DORIPENEM 0,25G |
0.25g; 15ml |
Tiêm |
Cty Cp Dp Minh Dân |
Việt Nam |
24 |
Doripenem |
DORIPENEM 500MG |
500mg |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP |
Việt Nam |
25 |
Fosfomycin |
Delivir 1g |
1g |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
26 |
Fosfomycin |
Delivir 2g |
1g |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
27 |
Fosfomycin (natr) |
Fosfomed 500 |
500mg |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
28 |
Linezolid |
Forlen |
600mg |
Uống |
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt vi phú |
Việt nam |
29 |
Linezolid |
Linezolid 600 |
600mg/ 300ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược phẩm Am vi (Amvipharm) |
Việt Nam |
30 |
Teicoplanin |
Teicomedlac 200 |
200mg |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |