STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Pamidronat | Pamisol | 90mg/10ml | Tiêm | Hospira Australia Pty Ltd | Úc |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị ung thư phổi thể không phải tế bào nhỏ (non-small cell lung cancer) có EGFR dương tính (epidermall growth factor receptor)Lưu ý thanh toán50% |
|||||
30 | Tamoxifen citrate | Nolvadex-D | 20mg | Uống | AstraZeneca UK Ltd. | Anh |
x
Lưu ý thanh toán50% |
|||||
4 | Tamoxifen citrate | Nolvadex | 10mg | Uống | AstraZeneca UK Ltd. | Anh |
x
Lưu ý thanh toán50% |
|||||
24 | Esomeprazol | Nexium | 40mg | Tiêm | AstraZeneca AB | Thụy Điển |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. |
X | ||||
25 | Esomeprazole magnesium trihydrate | Nexium Mups | Esomeprazole magnesium trihydrate 44,5 mg (esomeprazole 40 mg) | Uống | AstraZeneca AB | Thụy Điển |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. |
X | ||||
11 | Choline alfoscerat | Odinvo 1000mg/4ml | 1g/4ml | Tiêm | S.C. Rompharm Company S.R.L | Romania |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán khi dùng để tiêm; hoặc sử dụng để bơm rửa khoang màng phổi trong trường hợp viêm màng phổi hoặc mủ màng phổi. |
|||||
12 | Choline alfoscerat | Medtilin | 1g/4ml | Tiêm | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán khi dùng để tiêm; hoặc sử dụng để bơm rửa khoang màng phổi trong trường hợp viêm màng phổi hoặc mủ màng phổi. |
|||||
13 | Choline alfoscerat | Willow | 400mg | Uống | CTCP DP Medisun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán khi dùng để tiêm; hoặc sử dụng để bơm rửa khoang màng phổi trong trường hợp viêm màng phổi hoặc mủ màng phổi. |
|||||
27 | Diazepam | DIAZEPAM 5MG | 5mg | Uống | Vidipha | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.Lưu ý thanh toán50% |