STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
751 | Celecoxib | Celecoxib 100mg | 100mg | Uống | XN 150 | Việt Nam |
|
|||||
752 | Doxycyclin | Doxycyclin 100mg | 100mg | Uống | XN 150 | Việt Nam |
|
X | X | |||
753 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | Oresol | 3,5g + 2,9g + 1,5g + 20g | Uống | XN 150 | Việt Nam |
|
X | X | |||
754 | Amoxicillin + Cloxacillin | Polyclox 1000 | 500mg + 500mg | Uống | Công ty CP dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
|
|||||
755 | Betamethason | Kem bôi da Hemprenol | 6,4mg; 20g | Dùng ngoài | Công ty CP Dược Hà Tĩnh | Việt Nam |
|
|||||
756 | Omeprazol + Domperidon | Ausmezol-D | 20mg + 15mg | Uống | Công ty CP Dược Hà Tĩnh | Việt Nam |
|
X | ||||
757 | Esomeprazol | Emanera 20mg | 20mg | Uống | Krka, D.D., Novo mesto (EU-GMP) | Slovenia |
|
|||||
758 | Aciclovir | Mediclovir 5g | 3%; 5g | Thuốc tra mắt | Medipharco- Tenamyd BRs.r.l | Việt Nam |
|
|||||
759 | Clotrimazol | Clotrimazol 100mg | 100mg | Đặt âm đạo | Medipharco- Tenamyd BRs.r.l | Việt Nam |
|
|||||
760 | Ketoconazol | Ketoconazol 10g | 2%; 10g | Dùng ngoài | Medipharco- Tenamyd BRs.r.l | Việt Nam |
|
|||||
761 | Promethazin | Promethazin 10g | 2%; 10g | Dùng ngoài | Medipharco- Tenamyd BRs.r.l | Việt Nam |
|
X | ||||
762 | Ketoconazol | Ketoconazol 10g | 2%; 10g | Dùng ngoài | Medipharco- Tenamyd BRs.r.l | Việt Nam |
|
|||||
763 | Pregabalin | MAXXNEURO 150 | 150mg | Uống | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | Việt Nam |
|
X | X | |||
764 | Trimetazidin | NEOTAZIN MR | 35mg | Uống, viên phóng thích kéo dài | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | Việt Nam |
x
|
|||||
765 | Telmisartan | DISICAR 80 | 80mg | Uống | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | Việt Nam |
|
|||||
766 | Amlodipin + Lisinopril | LISONORM | 5mg+10mg | Uống viên | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
|
|||||
767 | Lidocain HCl | LIDOCAIN | 2%; 10ml | Tiêm | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | Hungary |
|
X | X | |||
768 | Oxytocin | OXYTOCIN | 5UI/ml | Tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
|
|||||
769 | Pipecuronium bromid | ARDUAN | 4mg | Bột đông khô, Tiêm | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
|
|||||
770 | Vinpocetin | CAVINTON Forte | 10mg | Uống | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
|
X | ||||
771 | Aminophylin | DIAPHYLLIN Venosum 4.8% | 48mg/ml; 5ml | Tiêm | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
|
X | ||||
772 | Digoxin | DIGOXIN-RICHTER | 0,25mg | Uống | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
x
|
X | X | X | X | |
773 | Lidocain HCl | LIDOCAIN | 2%; 10ml | Tiêm | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | Hungary |
|
|||||
774 | Lidocain Spray | LIDOCAIN | 10%; 38g | Khí dung | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | Hungary |
|
|||||
775 | Oxytocin | OXYTOCIN | 5UI/ml | Tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
|
|||||
776 | Spironolacton | VEROSPIRON 25mg | 25mg | Uống | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
|
X | X | X | ||
777 | Bismuth | TRYMO | 120mg | Uống | Raptakos Brett & Co., Ltd | Ấn Độ |
|
X | ||||
778 | Acarbose | SaVi Acarbose 50 | 50mg | Uống | Savipharm | Việt Nam |
|
X | ||||
779 | Bisoprolol | Savi prolol 2,5 | 2,5mg | Uống | Savipharm | Việt Nam |
|
X | ||||
780 | Bisoprolol | SaVi prolol 5 | 5mg | Uống | Savipharm | Việt Nam |
|