DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
661 Paracetamol BABEMOL 120mg/5ml Uống Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Việt Nam
662 Progesteron MIPROTONE 100mg Uống, micronized Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
663 Raloxifen LAKCAY 60mg Uống Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
X
664 Rebamipid AYITE 100mg Uống Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
X X
665 Tiropramid HCl KATIES 100mg Uống Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
X X
666 Tretinoin + Erythromycin GEL ERYNE 0,025% + 4%; 10g Dùng ngoài Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
X
667 Tyrothricin + benzocain + benzalkonium ALIRICIN 0,5mg + 1,5mg + 1,0mg Uống, viên ngậm Công ty cổ phần BV Pharma Việt Nam
X
668 Ursodeoxycholic acid CUELLAR 150mg Uống Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
X
669 Vitamin C + rutine VENRUTINE 100mg + 500mg Uống Công ty cổ phần BV Pharma Việt Nam
X X
670 Imidapril WRIGHT 5mg Uống Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
X
671 Risedronat CRUZZ-35 35mg Uống Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
X X
672 Aciclovir Aciclovir MKP 5% 5%; 5g Dùng ngoài Mekophar Việt Nam
X
673 Berberin HCl Berberine 100mg 100mg Uống Mekophar Việt Nam
X
674 Bisoprolol Cardicormekophar 2,5 2,5mg Uống Mekophar Việt Nam
675 Dexamethason Dexamethasone 0,5mg 0,5mg Uống Mekophar Việt Nam
676 Dextromethorphan Rodilar 15mg Uống Mekophar Việt Nam
677 Diethylphtalat D.E.P 10g Dùng ngoài Mekophar Việt Nam
678 Domperidon Mutecium - M (chai 30ml) 1mg/1ml; 30ml Uống Mekophar Việt Nam
679 Erythromycin Erymekophar 250mg Uống Mekophar Việt Nam
680 Glucose Dextrose 30% chai 250ml (DDTT) 30%; 250ml Tiêm truyền Mekophar Việt Nam
681 Mebendazol Mebendazole 500mg 500mg Uống Mekophar Việt Nam
X
682 Metronidazol + Neomycin + Nystatin Neo-Gynoternan (Viên đặt PK) 500mg + 65.000UI + 100.000UI Đặt âm đạo Mekophar Việt Nam
683 Nước cất pha tiêm Nước vô khuẩn pha tiêm chai 1000ml 1000ml Tiêm Mekophar Việt Nam
684 Nystatin + Metronidazol + Chloramphenycol + Dexamethasone acetat Mycogynax (Viên đặt PK) 100.000UI + 200mg + 80mg + 0,5mg Đặt âm đạo Mekophar Việt Nam
685 Olanzapin Onegpazin 10 10mg Uống Mekophar Việt Nam
X X X
686 Paracetamol + Tramadol Nalsarac 325mg + 37,5mg Uống Mekophar Việt Nam
X
687 Povidone iodine Povidone Iodine 10% chai 90ml (DDPK) 10%; 90ml Dùng ngoài, dung dịch phụ khoa Mekophar Việt Nam
X X
688 Sorbitol Sorbitol 3,3% chai 1000ml (DDVK) 3,3%; 1000ml Dung dịch dùng trong phẫu thuật Mekophar Việt Nam
X
689 Vitamin A Vitamin A 5000IU 5.000UI Uống Mekophar Việt Nam
X
690 Vitamin B1 Vitamin B1 250mg 250mg Uống Mekophar Việt Nam
X X X
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây