631 |
Silymarin |
Silymax F |
140mg |
Uống |
Trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
632 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Auclanityl 1g |
875mg + 125mg |
Uống |
Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
633 |
Cefixim |
Cefixim 100 |
100mg |
Uống |
Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
634 |
Paracetamol |
Paracol 10mg/ml |
1g/100ml |
Tiêm truyền |
Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
635 |
Acarbose |
SAVI ACARBOSE 25 |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm) |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
636 |
Piracetam |
PILIXITAM |
4g/20ml |
Tiêm |
Farmak JSC |
Ukraine |
|
|
|
|
|
|
637 |
Acid acetylsalicylic + Clopidogrel |
PFERTZEL |
75mg + 75mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
X |
638 |
Alpha chymotrypsin |
CHYMODK |
4.2mg (21 microkatals hay 4.200 UI) |
Uống, viên phân tán |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
639 |
Amylase + Papain + Simethicon |
ENTERPASS |
100mg + 100mg + 30mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
X |
640 |
Bacillus subtilis |
DOMUVAR |
2x109 CFU (2 tỷ), Ống 5ml |
Uống, dung dịch |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
641 |
Betahistin |
GIMYENEZ-8 |
8mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
642 |
Calci carbonat + Calci gluconolactate |
GONCAL |
0,15g+ 1,47g |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
643 |
Calci lactat |
CLIPOXID-300 |
300mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
644 |
Carbocistein |
ANPEMUX |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
645 |
Cilostazol |
PASQUALE |
100mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
646 |
Cytidin-5-monophosphat disodium + Uridin |
HORNOL |
5mg + 3mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
647 |
Diacerein |
RUZITTU |
100mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
648 |
Flunarizin |
OLIVEIRIM |
10mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
X |
X |
649 |
Gliclazid |
GRIACRON |
80mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
650 |
Imidapril |
WRIGHT |
5mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
651 |
Ivabradin HCL |
NISTEN |
5mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
652 |
Ivabradin HCL |
NISTEN-F |
7,5mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
653 |
Ketorolac |
KOZERAL |
10mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
654 |
Lacidipin |
HUNTELAAR |
4mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
655 |
Levosulpirid |
EVALDEZ |
50mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
656 |
Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid |
HULL |
800,4mg + 3030,3mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
657 |
Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid + Simethicon |
LAHM |
800mg +611,76mg +80mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
658 |
Mangiferin |
DUNG DỊCH VỆ SINH MANGINOVIM |
0.2%; 120ml |
Dùng ngoài, dung dịch phụ khoa |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
X |
X |
659 |
N-acetylcystein |
DISMOLAN |
200mg/10ml |
Uống, dung dịch. |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
660 |
Natri clorid |
NASOLSPRAY |
0,9%; 70 ml |
Xịt mũi |
Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|