STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | BISOPROLOL PLUS HCT 5/6.25 | 5mg + 6,25mg | Uống | Cty CP dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Việt Nam |
|
|||||
602 | Glipizid | SAVI GLIPIZIDE 5 | 5 mg | Uống | Cty CP dược phẩm SAVI | Việt Nam |
|
X | ||||
603 | Levofloxacin | LEVOFLEX | 500mg/100ml | Tiêm truyền | Claris Lifesciences Limited | India | x |
|
||||
604 | Ursodeoxycholic acid | SAVI URSO 300 | 300mg | Uống | Cty CP dược phẩm SAVI | Việt Nam |
|
X | ||||
605 | Cetirizin | CETAZIN | 10mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
|||||
606 | Desloratadin | VACO LORATADINE S | 5mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
|||||
607 | Diclofenac | DICLOFENAC 50 | 50mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
X | X | |||
608 | Diosmectit | DIOSMECTIT | 3g | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
X | ||||
609 | Domperidon | DOMPERIDON | 10mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
X | X | X | X | |
610 | Fluconazol | ZOLMED 150 | 150mg | Uống | Cty CP dược phẩm Glomed | Việt Nam |
|
|||||
611 | Meloxicam | MELOXICAM | 7,5mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
X | ||||
612 | Mephenesin | MEPHENESIN 500 | 500mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
|||||
613 | Metformin | METFORMIN 500 | 500mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
|||||
614 | N-Acetylcystein | VACOMUC 100 | 100mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
|||||
615 | Omeprazol | VACOOMEZ 40 | 40mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
|||||
616 | Paracetamol | SACENDOL E | 80mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
|||||
617 | Trimetazidin | H-VACOLAREN | 20mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
x
|
|||||
618 | Metformin + Glibenclamid | METOVANCE | 500mg + 5mg | Uống | Cty CP dược phẩm Trường Thọ | Việt Nam |
|
X | ||||
619 | Atorvastatin +Ezetimibe | EUROSTAT-E | 10mg+10mg | Uống | Eurolife Healthcare Pvt.,Ltd | India |
|
X | ||||
620 | Domperidon | DOMPERIDON | 10mg | Uống | Vacopharm | Việt Nam |
|
X | X | X | ||
621 | Methocarbamol | SEOCELIS INJECTION | 1000mg/10ml | Tiêm | Huons Co. Ltd | Korea |
|
|||||
622 | Dexamethason | Dexamethasone | 4mg/1ml | Tiêm | HD Pharma | Việt Nam |
|
|||||
623 | Gentamicin | Gentamicin | 80mg/2ml | Tiêm | HD Pharma | Việt Nam |
|
X | X | |||
624 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9%; 500ml | Dùng ngoài | HD Pharma | Việt Nam |
|
|||||
625 | Ambroxol | Ambroxol 30mg | 30mg | Uống | Tipharco | Việt Nam |
|
|||||
626 | Cefixim | Cefixim 100mg | 100mg | Uống | Tipharco | Việt Nam |
|
|||||
627 | Cefixim | Cefixim 50mg | 50mg | Uống | Tipharco | Việt Nam |
|
|||||
628 | Clindamycin | Clindamycin 150mg | 150mg | Uống | Tipharco | Việt Nam |
|
|||||
629 | Drotaverin clohydrat | No-Panes | 40mg | Uống | Tipharco | Việt Nam |
|
X | ||||
630 | Paracetamol | Paracol 10mg/ml | 1g/100ml | Tiêm truyền | Mekophar | Việt Nam |
|