STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Tamoxifen citrate | Nolvadex | 10mg | Uống | AstraZeneca UK Ltd. | Anh |
x
Lưu ý thanh toán50% |
|||||
32 | Choline alfoscerat | Odinvo 1000mg/4ml | 1g/4ml | Tiêm | S.C. Rompharm Company S.R.L | Romania |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán khi dùng để tiêm; hoặc sử dụng để bơm rửa khoang màng phổi trong trường hợp viêm màng phổi hoặc mủ màng phổi. |
|||||
33 | Choline alfoscerat | Medtilin | 1g/4ml | Tiêm | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán khi dùng để tiêm; hoặc sử dụng để bơm rửa khoang màng phổi trong trường hợp viêm màng phổi hoặc mủ màng phổi. |
|||||
34 | Choline alfoscerat | Willow | 400mg | Uống | CTCP DP Medisun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán khi dùng để tiêm; hoặc sử dụng để bơm rửa khoang màng phổi trong trường hợp viêm màng phổi hoặc mủ màng phổi. |
|||||
45 | Esomeprazol | Nexium | 40mg | Tiêm | AstraZeneca AB | Thụy Điển |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. |
X | ||||
46 | Esomeprazole magnesium trihydrate | Nexium Mups | Esomeprazole magnesium trihydrate 44,5 mg (esomeprazole 40 mg) | Uống | AstraZeneca AB | Thụy Điển |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. |
X | ||||
48 | Diazepam | DIAZEPAM 5MG | 5mg | Uống | Vidipha | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.Lưu ý thanh toán50% |
|||||
49 | Amiodaron | ALDARONE | 200mg | Uống | Cadila Pharma | Ấn Độ |
|
|||||
50 | Amlodipin | AMCARDIA-5 | 5mg | Uống | Unique Pharma | Ấn Độ |
|
|||||
51 | Loratadin | LORFAST | 10mg | Uống | Cadila Pharma | Ấn Độ |
|
X | ||||
52 | Telmisartan | TELI 40 | 40mg | Uống | Cadila Pharma | Ấn Độ |
|
X | X | |||
53 | Metronidazol | METROGYL | 500mg/100ml | Tiêm | Unique Pharma | Ấn Độ |
|
X | ||||
54 | Streptokinase | ST-PASE | 1.500.000 UI | Tiêm | Cadila Pharma | Ấn Độ |
|
|||||
55 | Carboplatin | A.T Carboplatin inj | 50mg/5ml | Tiêm, dung dịch | AnThien Pharma | Việt Nam |
|
X | ||||
56 | Loratadin | A.T Loratadin | 10mg | Uống | AnThien Pharma | Việt Nam |
|
X | X | X | ||
57 | Nước cất pha tiêm | Nước cất A.T | 10ml | Tiêm | AnThien Pharma | Việt Nam |
|
|||||
58 | Nước cất pha tiêm | Nước cất A.T | 5ml | Tiêm | AnThien Pharma | Việt Nam |
|
X | X | |||
59 | Acenocoumarol | MINI SINTROM | 1mg | Uống | Novartis Farmaceutica SA | Tây Ban Nha |
|
|||||
60 | Acenocoumarol | SINTROM | 4mg | Uống | Novartis Farma S.p.A | Ý |
|
X | X | X | X |