STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Methyl prednisolon | Vinsolon | 125mg | Tiêm | Vinphaco | Việt Nam |
|
|||||
542 | Methyl prednisolon | Vinsolon | 40mg | Tiêm | Vinphaco | Việt Nam |
|
|||||
543 | Netilmicin sulfat | Nelcin | 150mg/2ml | Tiêm | Vinphaco | Việt Nam | x |
|
||||
544 | Nimodipin | Vinmotop | 30mg | Uống | Vinphaco | Việt Nam |
x
|
|||||
545 | Papaverin HCl | Paparin | 40mg | Tiêm | Vinphaco | Việt Nam |
|
X | ||||
546 | Phytomenadion (K1) | Vinphyton | 1mg/1ml | Tiêm, dùng được cho trẻ sơ sinh | Vinphaco | Việt Nam |
|
X | X | |||
547 | Tobramycin | Vinbrex | 80mg/2ml | Tiêm | Vinphaco | Việt Nam |
|
X | ||||
548 | Tranexamic acid | Cammic | 250mg | Tiêm | Vinphaco | Việt Nam |
|
X | X | |||
549 | Tranexamic acid | Cammic | 500mg | Uống | Vinphaco | Việt Nam |
|
|||||
550 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | Vitamin B12 | 1000mcg/ml | Tiêm | Vinphaco | Việt Nam |
|
|||||
551 | Acid amin cho người suy gan | Hepagold | 8%; 250ml | Truyền | W Life Science Corporation | Hàn Quốc | x |
x
|
||||
552 | Furosemid | Vinzix | 20mg/2ml | Tiêm | Vinphaco | Việt Nam |
|
X | X | |||
553 | Netilmicin sulfat | Nelcin | 150mg/2ml | Tiêm | Vinphaco | Việt Nam | x |
|
||||
554 | Dobutamin | Dobutamine Panpharma 250mg/20ml | 250mg/20ml | Tiêm | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức |
|
|||||
555 | Irbesartan | Tensira 150 | 150mg | Uống | PT Pertiwi Agung | Indonesia |
|
|||||
556 | Levofloxacin | Levobac 150ml IV Infusion | 750mg/150ml | Tiêm truyền | Popular Pharmaceuticals Ltd. | Bangladesh | x |
|
||||
557 | L-Ornithin-L-aspartat | Laknitil | 500mg/5ml | Tiêm | Công ty Dược VTYT Hải Dương | Việt Nam |
x
|
|||||
558 | Verapamil | Verarem 40 | 40mg | Uống | Remedica | Cyprus |
|
X | ||||
559 | Verapamil | Verarem 80 | 80mg | Uống | Remedica | Cyprus |
|
|||||
560 | Beclomethason | Combiwave B 50 | 0,012g (50mcg/ liều x 200 liều) | Bình hít dạng phun sương | Glenmark | India |
|
|||||
561 | Beclomethason | Combiwave B 200 | 0,048g (200mcg/ liều x 200 liều) | Bình hít dạng phun sương | Glenmark | India |
|
|||||
562 | Ciprofibrat | Glenlipid | 100mg | Uống | Glenmark | India |
|
|||||
563 | Cefotiam | Cefotiam 0,5g | 500mg | Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam | x |
|
X | |||
564 | Vincamin + Rutin | Vifucamin | 20mg + 25mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
|
X | ||||
565 | Bambuterol | Airbuter 20 | 20mg | Uống | Mediwin | India |
|
X | ||||
566 | Cefotiam | Cefopess 0,5g | 500mg | Tiêm | Hanlim | Korea | x |
|
||||
567 | Fluconazol | Dokiran Cap | 50mg | Uống | Dongsung pharm | Korea |
|
|||||
568 | Alverine (citrat) | ALVERIN 40MG | 40mg | Uống | S.Pharm | Việt Nam |
|
|||||
569 | Calcium gluconat + Vitamin D3 | CALCIUM -D | 500mg + 200UI | Uống | S.Pharm | Việt Nam |
|
|||||
570 | Chlorpheniramin | CLORPHENIRAMIN MALEAT 4MG | 4mg | Uống | S.Pharm | Việt Nam |
|
X | X | X |