361 |
Spiramycin |
Spiramycin 1,5 MIU |
1.500.000 UI |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
362 |
Spiramycin |
Spiramycin 3 MIU |
3.000.000 UI |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
363 |
Tenoxicam |
Tenoxicam |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
364 |
Tinidazol |
Tinidazol |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
365 |
Vitamin PP |
Vitamin PP |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
|
X |
366 |
Amlodipin |
Kavasdin 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
367 |
Clarithromycin |
Clarithromycin 500 |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
X |
368 |
Misoprostol |
Misoprostol |
200mcg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Sinh Học dược phẩm Ba Đình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
369 |
Diacerein |
Artreil |
50mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
370 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Midantin 1000 |
875mg+125mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
371 |
BenzylPenicilin (penicilin G) |
Benzyl penicillin 1.000.000 IU |
1,000,000 UI |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
372 |
Cefaclor |
Cefaclor 125mg |
125mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
373 |
Cefadroxil |
Cefadroxil 500mg |
500mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
374 |
Cefalexin |
Cephalexin 500mg |
500mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
X |
|
X |
|
375 |
Cefpodoxim |
Cefodomid 100 |
100mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
376 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
0,9%; 10ml |
Nhỏ mắt, nhỏ mũi |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
377 |
Phenoxy methylpenicilin |
Penicilin V kali 1.000.000 IU |
1 MIU |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
378 |
Sultamicilin |
Midactam 375 |
375mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
379 |
Ticarcilin + kali clavulanat |
Combikit 3,2g |
3g + 0,2g |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
380 |
Citicolin |
DIFOSFOCIN |
1000mg/4ml |
Tiêm |
Mitim S.r.l |
Ý |
|
x
|
|
|
|
|
381 |
Insulin tác dụng kéo dài (L) (insulin glargine) |
Scilin N |
100IU/ml x 10ml |
Tiêm |
Bioton S.A |
Ba Lan |
|
|
|
|
|
|
382 |
Propylthiouracil (PTU) |
Propylthiouracil |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
383 |
Cồn 70o |
Alcool 70 ° |
1000ml |
Dùng ngoài |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
X |
|
384 |
Xanh methylen + Tím gentian |
Dung dịch MILIAN |
400mg + 50mg; 20ml |
Dùng ngoài |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
385 |
Azithromycin |
Quafa-Azi 500mg |
500mg |
Uống |
Quapharco |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
386 |
Clotrimazol+Betamethason dipropionate+ Gentamycin |
Gensonmax |
10mg+ 0,64mg+ 1mg;10g |
Dùng ngoài |
Quapharco |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
X |
387 |
Fluocinolon acetonid |
Fluopas |
0,025%; 10g |
Dùng ngoài |
Quapharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
X |
388 |
Metformin |
Gluphakaps 850mg |
850mg |
Uống |
Quapharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
389 |
Nystatin |
Binystar |
25.000UI |
Uống |
Quapharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
390 |
Povidone iodine |
Povidon Iod 10% 500ml |
10%; 500ml |
Dùng ngoài |
Quapharco |
Việt Nam |
|
|
X |
|
X |
|