STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
331 | Bisoprolol | Bisoprolol | 5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
332 | Bromhexin HCl | Bromhexin | 8mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
333 | Cinnarizin | Cinnarizin | 25mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | X | |||
334 | Clarithromycin | Clarithromycin 500 | 500mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | X | |||
335 | Colchicin | Colchicin | 1mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | X | |||
336 | Enalapril | Enalapril | 5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
337 | Fenofibrat | Fenofibrat | 300mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
338 | Fexofenadin | Fefasdin 120 | 120mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
339 | Fexofenadin | Fefasdin 180 | 180mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
340 | Fexofenadin | Fefasdin 60 | 60mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | X | |||
341 | Gabapentin | Gabapentin | 300mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
342 | Ibuprofen | Ibuprofen | 400mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
343 | Isosorbid dinitrat | Isosorbid | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
344 | Lanzoprazol | Lansoprazol | 30mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
345 | Levocetirizin | Clanzen | 5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
346 | Loperamid | Loperamid | 2mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
347 | Metoclopramid | Kanausin | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
348 | Moxifloxacin | Kaciflox | 400mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
349 | N-Acetylcystein | Acetylcystein | 200mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | X | |||
350 | Nalidixic acid | Nergamdicin | 500mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
351 | Nefopam | Niphadal | 30mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
352 | Ofloxacin | Ofloxacin | 200mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
353 | Omeprazol | Kagasdine | 20mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | X | X | X | |
354 | Pantoprazol | Pantoprazol | 40mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | X | X | ||
355 | Paracetamol + Codein phosphat | Panactol Codein plus | 500mg + 30mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
356 | Piracetam | Piracetam | 400mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
357 | Piracetam | Kacetam | 800mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
358 | Piroxicam | Piroxicam | 20mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
359 | Ranitidin | Ranitidin | 150mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
360 | Simvastatin | Simvastatin | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|