DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
271 Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus MERIKA PROBIOTICS 100 triệu (CFU) + 500 triệu ( CFU) Uống Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt Việt Nam
272 Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus MERIKA FORT 200 triệu (CFU) + 1 tỷ ( CFU) Uống Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt Việt Nam
X X
273 Tobramycin + Dexamethason METODEX SPS 15mg + 5mg Hỗn dịch nhỏ mắt Cty CP Tập Đoàn MeRap Việt Nam
274 Budesonid BENITA 64mcg / liều xịt, chai 120 liều Hỗn dịch xịt mũi, định liều Cty CP Tập Đoàn MeRap Việt Nam
X
275 Fluticason propionat MESECA 50mcg / liều xịt, chai 60 liều Hỗn dịch xịt mũi, định liều Cty CP Tập Đoàn MeRap Việt Nam
X
276 Sorbitol + Natri citrat SATHOM 10G 5g + 0,72g Dùng ngoài Cty CP Tập Đoàn MeRap Việt Nam
277 Cefixim MECEFIX-B.E 50 50mg Uống, cốm pha hỗn dịch Cty CP Tập Đoàn MeRap Việt Nam
278 Albendazol Adazol 400mg Uống Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
X
279 Cồn boric Cồn Boric 3% 3%; 10ml Dùng ngoài Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
280 Dexamethason phosphat + Neomycin Neo - Dexa 5,5mg + 17.000UI; 5ml Nhỏ mắt, nhỏ mũi Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
281 Digoxin DigoxineQualy 0,25mg Uống Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam x
282 DL-Methionin Methionin 250mg Uống Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
283 Eucalyptin Eucalyptin 100mg Uống Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
X
284 Lamivudin Larevir 100 100mg Uống Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
X
285 Natri clorid Natri Clorid 0,9% 0,9%; 1000ml Dùng ngoài Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
X X
286 Natri clorid Natri Clorid 0,9% 0,9%; 500ml Dùng ngoài, chai nắp vặn Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
287 Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol Spasless 40mg + 0,03mg; 4ml Tiêm Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
288 Spiramycin Spiramicin 0,750MIU 750.000 UI Uống Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
289 Spiramycin + Metronidazol Maxdazol 750.000 UI + 125mg Uống Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
290 Tetracain Tetracain 0,5% 0.5%; 10ml Nhỏ mắt Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
X X
291 Tobramycin Tobcol 0,3%; 5ml Nhỏ mắt Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
292 Kali clorid Kaldyum 600mg Uống Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary
X X X X
293 Kali clorid Kaldyum 600mg Uống, viên giải phóng chậm Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary
X X
294 Captopril Captopril 25mg 25mg Uống Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam
X
295 Cefaclor Cefaclor 250mg 250mg Uống Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam
296 Cefdinir Cefdinir 125 125mg Uống Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam
297 Cefpodoxim Vipocef 200 200mg Uống Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam
298 Cefuroxim Furacin 125 125mg Uống Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam
299 Celecoxib Vicoxib 200 200mg Uống Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam
X
300 N-Acetylcystein Acetylcystein 200mg Uống Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam
X X X X
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây