271 |
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus |
MERIKA PROBIOTICS |
100 triệu (CFU) + 500 triệu ( CFU) |
Uống |
Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
272 |
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus |
MERIKA FORT |
200 triệu (CFU) + 1 tỷ ( CFU) |
Uống |
Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
X |
273 |
Tobramycin + Dexamethason |
METODEX SPS |
15mg + 5mg |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
Cty CP Tập Đoàn MeRap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
274 |
Budesonid |
BENITA |
64mcg / liều xịt, chai 120 liều |
Hỗn dịch xịt mũi, định liều |
Cty CP Tập Đoàn MeRap |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
275 |
Fluticason propionat |
MESECA |
50mcg / liều xịt, chai 60 liều |
Hỗn dịch xịt mũi, định liều |
Cty CP Tập Đoàn MeRap |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
276 |
Sorbitol + Natri citrat |
SATHOM 10G |
5g + 0,72g |
Dùng ngoài |
Cty CP Tập Đoàn MeRap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
277 |
Cefixim |
MECEFIX-B.E 50 |
50mg |
Uống, cốm pha hỗn dịch |
Cty CP Tập Đoàn MeRap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
278 |
Albendazol |
Adazol |
400mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
279 |
Cồn boric |
Cồn Boric 3% |
3%; 10ml |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
280 |
Dexamethason phosphat + Neomycin |
Neo - Dexa |
5,5mg + 17.000UI; 5ml |
Nhỏ mắt, nhỏ mũi |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
281 |
Digoxin |
DigoxineQualy |
0,25mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
x
|
|
|
|
|
282 |
DL-Methionin |
Methionin |
250mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
283 |
Eucalyptin |
Eucalyptin |
100mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
284 |
Lamivudin |
Larevir 100 |
100mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
285 |
Natri clorid |
Natri Clorid 0,9% |
0,9%; 1000ml |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
X |
|
X |
|
286 |
Natri clorid |
Natri Clorid 0,9% |
0,9%; 500ml |
Dùng ngoài, chai nắp vặn |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
287 |
Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol |
Spasless |
40mg + 0,03mg; 4ml |
Tiêm |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
288 |
Spiramycin |
Spiramicin 0,750MIU |
750.000 UI |
Uống |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
289 |
Spiramycin + Metronidazol |
Maxdazol |
750.000 UI + 125mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
290 |
Tetracain |
Tetracain 0,5% |
0.5%; 10ml |
Nhỏ mắt |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
X |
|
X |
|
291 |
Tobramycin |
Tobcol |
0,3%; 5ml |
Nhỏ mắt |
Công ty Cổ Phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
292 |
Kali clorid |
Kaldyum |
600mg |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
|
|
X |
X |
X |
X |
293 |
Kali clorid |
Kaldyum |
600mg |
Uống, viên giải phóng chậm |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
|
|
X |
|
|
X |
294 |
Captopril |
Captopril 25mg |
25mg |
Uống |
Công ty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
295 |
Cefaclor |
Cefaclor 250mg |
250mg |
Uống |
Công ty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
296 |
Cefdinir |
Cefdinir 125 |
125mg |
Uống |
Công ty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
297 |
Cefpodoxim |
Vipocef 200 |
200mg |
Uống |
Công ty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
298 |
Cefuroxim |
Furacin 125 |
125mg |
Uống |
Công ty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
299 |
Celecoxib |
Vicoxib 200 |
200mg |
Uống |
Công ty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
300 |
N-Acetylcystein |
Acetylcystein |
200mg |
Uống |
Công ty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
X |
X |