2671 |
Isosorbid-5-mononitrat |
Imidu 60mg |
60mg |
viên nén tác dụng kéo dài |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2672 |
Methyl prednisolon |
MENISON 4mg |
4mg |
viên nén |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2673 |
Valsartan |
SaVi Valsartan 160 |
160mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2674 |
Clarithromycin |
Klacid 125mg/5ml |
125mg/5ml |
Cốm pha hỗn dịch uống |
PT. Abbott Indonesia |
Indonesia |
|
|
|
|
|
|
2675 |
Kali iodid + Natri iodid |
Posod eye drops |
(3mg+3mg)/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hanlim Pharm |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
2676 |
Sắt sucrose (hay dextran) |
Haem up Injection |
100mg/5ml |
Thuốc tiêm |
Cadila Pharmaceuticals Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
2677 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. |
BỔ GAN P/H |
125mg + 100mg + 25mg |
Viê nén bao đường |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2678 |
Hải sâm. |
Haisamin |
200mg |
Viên nang mềm |
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2679 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác |
Rheumapain - f |
800mg, 400mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2680 |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất. |
Fengshi-OPC Viên phong thấp |
0,7mg; 852mg; 232mg; 50mg. |
Viên nang cứng |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2681 |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. |
Thanh nhiệt tiêu độc Livergood |
1000mg, 670mg, 340mg, 340mg, 125mg, 670mg |
Viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2682 |
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. |
Flavital 500 |
25mg; 25mg; 25mg; 25mg; 25mg; 50mg; 500 mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2683 |
Paclitaxel |
Anzatax 100mg/16.7ml |
100mg/16,7ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung tịch tiêm truyền |
Hospira Australia Pty Ltd |
Úc |
|
|
|
|
|
|
2684 |
Anastrozol |
Arimidex |
1mg |
Viên nén bao phim |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP USA; đóng gói AstraZeneca UK Ltd. |
CSSX: Mỹ, đóng gói: Anh |
|
|
|
|
|
|
2685 |
Docetaxel |
Taxotere |
80mg /4ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
Đức |
|
|
|
|
|
|
2686 |
Oxaliplatin |
Eloxatin |
100mg/ 20ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
Đức |
|
|
|
|
|
|
2687 |
Anastrozol |
ASSTROZOL |
1mg |
Viên nén bao phim |
Synthon Hispania, SL |
Tây Ban Nha |
|
|
|
X |
|
|
2688 |
Anastrozol |
ASSTROZOL |
1mg |
Viên nén bao phim |
Synthon Hispania, SL |
Tây Ban Nha |
|
|
|
|
|
|
2689 |
Capecitabin |
Xalvobin 500mg film-coated tablet |
500mg |
Viên nén bao phim |
Remedica Ltd |
Cyprus |
|
|
|
|
|
|
2690 |
Capecitabin |
Zetabin |
500mg |
Viên nén bao phim |
Sunpharmaceutical Industries Ltd |
India |
|
|
|
X |
|
|
2691 |
Docetaxel |
Docetaxel 'Ebewe' 80mg/8ml 1's |
80mg/8ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG |
Áo |
|
|
|
|
|
|
2692 |
Docetaxel |
Bestdocel 80mg/4ml |
80mg |
Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2693 |
Docetaxel |
Bestdocel 80mg/4ml |
80mg |
Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2694 |
Oxaliplatin |
Oxaliplatin Hospira 100mg/20ml 20ml 1's |
100mg/20ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch truyền |
Hospira Australia Pty Ltd |
Úc |
|
|
|
|
|
|
2695 |
Oxaliplatin |
Lyoxatin 100mg/20ml |
100mg |
Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2696 |
Oxaliplatin |
Lyoxatin 100mg/20ml |
100mg |
Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2697 |
Paclitaxel |
Pataxel |
100mg/16,7ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch |
Vianex S.A- Nhà máy C |
Hy Lạp |
|
|
|
|
|
|
2698 |
Paclitaxel |
Canpaxel 100 |
100mg |
Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2699 |
Paclitaxel |
Canpaxel 100 |
100mg |
Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2700 |
Natri esomeprazol |
SUNPRANZA |
40 mg |
tiêm, tiêm truyền |
Sun Pharmaceutical industries LTD |
Gujarat Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|