STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2761 | Pemetrexed | Podoxred 500mg | 500mg | Pha tiêm | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. | Ấn Độ |
|
X | ||||
2762 | Lidocain + Adrenalin | Lignospan | 1.8ml | Dung dịch pha tiêm | Septodont 58 rue du Pont de Creteil | France |
|
|||||
2763 | Filgrastim | Neutromax | 30MU | Dung dịch tiêm | Bio Sidus S.A | Argentina |
|
X | ||||
2764 | Đương quy, Bạch thược, Ngưu tất, Thục địa | Hoạt huyết thông mạch P/H | 250ml |
|
X | |||||||
2765 | Atorvastatin 10 + Ezetimibe 10mg | Atorpa - E 10/10 | 10/10mg | Viên nén bao phim | CTY DƯỢC PIMED | VN |
|
X | ||||
2766 | CANDERSARTAN CILECETIL | CANDEKERN 16 | 16MG | VIẾN NÉN | KERN PHARMA | TÂY BAN NHA |
|
X | ||||
2767 | Acid ursodeoxycholic | HYPODAT | 200mg | mỗi viên nang mềm | CTY TNHH PHILINTER PHARMA | VN |
|
X | ||||
2768 |
|