2671 |
Vắc xin phòng ngừa thương hàn |
Tiêm bắp |
Dung dịch tiêm |
Polysaccharide của Salmonella typhi chủng Ty2 25mcg/0,5ml |
Pháp |
Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều vắc xin (0,5ml) |
|
|
|
|
|
|
2672 |
Vắc-xin kết hợp bạch hầu - uốn ván - ho gà |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Giải độc tố bạch hầu ≥ 2 IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 20 IU; Giải độc tố ho gà 8 µg; Filamentous Haemagglutinin 8 µg; Pertactin 2,5 µg |
Pháp và chứng nhận xuất xưởng Bỉ |
Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn liều 0,5ml và 2 kim tiêm
|
|
|
|
|
|
|
2673 |
Huyết thanh kháng dại |
Tiêm bắp |
Dung dịch tiêm |
Kháng thể kháng vi rút dại 1000IU |
Việt Nam |
Hộp 10 lọ x 1000IU |
|
|
|
|
|
|
2674 |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Tiêm |
Thuốc tiêm |
huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế, ( 1500 IU/ống) |
Việt Nam |
Hộp 20, hai vỉ x 1500 đvqt |
|
|
|
|
|
|
2675 |
Vắc xin kết hợp uốn ván, bạch hầu |
Tiêm bắp sâu |
Dung dịch tiêm |
Giải độc tố uốn ván tinh chế: ít nhất 20đvqt; Giải độc tố bạch hầu tinh chế: ít nhất 2 đvqt |
Việt Nam |
Hộp 20 ống, mỗi ống chứa 0,5ml -1 liều |
|
|
|
|
|
|
2676 |
Vắc xin ngừa uốn ván |
Tiêm bắp sâu |
Hỗn dịch tiêm |
Giải độc tố uốn ván tinh chế |
Việt Nam |
Hộp 20 ống/Hộp 20 liều |
|
|
|
|
|
|
2677 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 20mcg/1ml |
Việt Nam |
Hộp 10 lọ x 1ml |
|
|
|
|
|
|
2678 |
vắc xin phòng bệnh cúm mùa dạng mảnh bất hoạt |
Tiêm |
Thuốc tiêm |
Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm các chủng: -Chủng A/H1N1 (NYMC X-179A), A/California/07/2009): - Chủng A/H3N2 (NYMC X-263B), A/HongKong/4801/2014): - Chủng B (NYMC BX-35, B/Brisbane/60/2008) |
Việt Nam |
Hộp 10 lọ, lọ 1 liều x 0,5m |
|
|
|
|
|
|
2679 |
Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus |
Uống |
Dung dịch uống |
Virus Rota sống, giảm độc lực typ G1P [8] ≥ 2 triệu PFU/2ml |
Việt Nam |
Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 lọ x 2ml |
|
|
|
|
|
|
2680 |
Vắc xin phòng bệnh Viêm Não Nhật Bản |
Tiêm dưới da |
Dung dịch tiêm |
Vi rút Viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết - chủng Nakayama |
Việt Nam |
Hộp chứa 10 lọ x 1ml (1 liều người lớn) |
|
|
|
|
|
|
2681 |
Vắc xin viêm gan A tinh khiết, bất hoạt |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Protein bao gồm kháng nguyên vi rút viêm gan A tinh khiết <100mcg/0,5ml |
Việt Nam |
Hộp 10 lọ x 0,5ml
(1 liều) |
|
|
|
|
|
|
2682 |
Vắc-xin phòng bệnh viêm gan B |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 10mcg/0,5ml |
Việt Nam |
Hộp 10 lọ x 0,5ml |
|
|
|
|
|
|
2683 |
Huyết thanh kháng virus viêm gan B |
Tiêm bắp |
Dung dịch tiêm |
Globulin miễn dịch viêm gan B |
Hàn Quốc |
100IU/lọ 0,5ml |
|
|
|
|
|
|
2684 |
Vaccin ngừa dại tế bào vero |
Tiêm bắp/ tiêm trong da |
Bột đông khô pha tiêm |
Kháng nguyên tinh chế từ virus Dại chủng Pitman Moore ≥ 2,5 IU/0,5ml |
Ấn Độ |
Hộp 1 lọ bột đông khô đơn liều, 1 ống dung môi hoàn nguyên 0,5ml và 1 xy lanh vô trùng |
|
|
|
|
|
|
2685 |
Vaccin ngừa dại tế bào vero |
Tiêm bắp |
Thuốc tiêm |
Kháng nguyên virus dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 ≥ 2,5IU |
Trung Quốc |
Bột đông khô + dung môi pha tiêm |
|
|
|
|
|
|
2686 |
Vacxin viêm não nhật bản |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) - 3mcg/0,5ml |
Ấn Độ |
Lọ vắc xin 3 mcg/0.5ml, Hộp 10 lọ |
|
|
|
|
|
|
2687 |
Vacxin viêm não nhật bản |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) - 6 mcg/0,5ml |
Ấn Độ |
Lọ vắc xin 6 mcg/0.5ml. Hộp 10 lọ |
|
|
|
|
|
|
2688 |
Vắc xin kết hợp bạch hầu, ho gà vô bào, uốn ván, viêm gan B, bại liệt bất hoạt, HiB |
Tiêm bắp |
Bột đông khô Hib và hỗn dịch (DTaP-HBV-IPV) để pha hỗn dịch tiêm |
Biến độc tố bạch hầu ≥ 30 IU; Biến độc tố uốn ván ≥ 40 IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà (PT) 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25mcg và Pertactin (PRN) 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBV) 10mcg; Viru |
Bỉ |
Hộp 1 bơm tiêm (DTaP-HBV-IPV), 2 kim tiêm và 1 lọ bột đông khô (hib)
|
|
|
|
|
|
|
2689 |
Vắc xin ngừa các bệnh gây ra do phế cầu khuẩn |
Tiêm bắp |
Thuốc tiêm |
Một liều 0,5 ml có chứa: 1µg polysaccharide của các tuýp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2 và 23F1,2 và 3µg của các tuýp huyết thanh 41,2, 18C1,3 và 19F1,2 |
Nước xuất xưởng: Bỉ; Nước sản xuất và đóng gói: Pháp |
Hộp chứa một bơm tiêm đóng sẵn một liều (0,5 ml) vắc xin và 1 kim tiêm |
|
|
|
|
|
|
2690 |
Vắc xin ngừa cúm Nam - Bắc bán cầu |
Tiêm bắp hoặc tiêm sâu dưới da |
Hỗn dịch tiêm |
A/California/7/2009 (H1N1) - like virus 15mcg HA; A/Perth/16/2009 H3N2 - like virus 15mcg HA; B/Brisbane/60/2008 - like virus 15mcg HA |
Hà Lan |
Hộp 1 xy lanh đóng sẵn 0,5ml vắc xin |
|
|
|
|
|
|
2691 |
Vắc xin ngừa Sởi, Quai bị, Rubella |
Tiêm dưới da sâu |
Bột đông khô |
Mỗi lọ đơn liều chứa: Measles Virus NLT 1000 CCID50; Mumps Virus NLT 5000 CCID50; Rubella Virus NLT 1000 CCID50 |
Ấn Độ |
Hộp 50 lọ bột + 50 ống dung môi nước cất pha tiêm 0,5ml |
|
|
|
|
|
|
2692 |
Vắc xin ngừa tiêu chảy do rotavirus |
Uống |
Hỗn dịch uống |
Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 |
Bỉ |
Hộp chứa 1 ống x 1,5ml; hộp chứa 1 tuýp x 1,5ml |
|
|
|
|
|
|
2693 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B |
Tiêm bắp sâu |
Hỗn dịch tiêm |
Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) |
CuBa |
Hộp 25 lọ x 10mcg/0,5ml |
|
|
|
|
|
|
2694 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B |
Tiêm bắp sâu |
Hỗn dịch tiêm |
Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) |
CuBa |
Hộp 25 lọ x 20mcg/1ml |
|
|
|
|
|
|
2695 |
Vắc xin ngừa viêm phổi và viêm màng não mũ do Hib |
Tiêm bắp |
Dung dịch tiêm |
Mỗi 0,5ml dung dịch chứa Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) 10mcg cộng hợp với (20,8-31,25 mcg ) giải độc tố uốn ván |
CuBa |
Hộp chứa 25 lọ 0,5ml |
|
|
|
|
|
|
2696 |
Vắc xin phòng bệnh cúm |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Kháng nguyên virus cúm Type A (H1N1) - 15mg/0,5ml; Kháng nguyên virus cúm Type A (H3N2) - 15mg/0,5ml; Kháng nguyên virus cúm Type B - 15mg/0,5ml |
Hàn Quốc |
Hộp 10 liều, 0,5ml/ 1 liều/bơm tiêm |
|
|
|
|
|
|
2697 |
Vắc xin phòng bệnh Não Mô Cầu type B&C |
Tiêm bắp sâu |
Hỗn dịch tiêm |
Protein màng ngoài tinh khiết vi khuẩn não mô cầu nhóm B - 50mcg/0,5ml, nhóm C 50mcg/0,5ml |
Cu Ba |
Hộp 10 lọ x 0,5ml (1 liều) |
|
|
|
|
|
|
2698 |
Vắc xin phòng bệnh thủy đậu |
Tiêm dưới da |
Bột đông khô và dung dịch pha tiêm |
Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU |
Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ |
Hộp 1 lọ vắc xin đông khô, 1 bơm tiêm đóng sẵn dung môi hoàn nguyên (0,5ml) và 2 kim tiêm
|
|
|
|
|
|
|
2699 |
Vắc xin phòng bệnh thủy đậu |
Tiêm dưới da |
Bột đông khô |
Virus thủy đậu sống giảm độc lực ≥ 1.400 PFU |
Hàn Quốc |
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi pha tiêm 0,7ml |
|
|
|
|
|
|
2700 |
Vắc xin phòng bệnh Viêm Não Nhật Bản |
Tiêm dưới da |
Bột đông khô |
Virus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp; sống; giảm độc lực 4,0 - 5,8 log PFU (vắc-xin virus Viêm não Nhật Bản; khảm Japanese Encephalitis Chimeric Virus (JE-CV) dựa trên vắc-xin Sốt Vàng; chủng 17D (YF-17D) được tái cấu trúc di truyền chứa gen |
Thái Lan |
Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin bột đông khô và 1 lọ 1 liều dung môi dung dịch Nacl 0,4% vô khuẩn (0,5 ml) kèm 01 bơm tiêm và 02 kim tiêm |
|
|
|
|
|
|