241 |
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) |
Kydheamo - 3A |
(161g + 5,5g + 3,7g + 8,8g + 9,7g)/1000ml |
Dung dịch thẩm phân |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
242 |
Amikacin |
Abicin 250 |
250mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
243 |
Ondansetron |
Ondansetron Bidiphar 8mg/4ml |
8mg/4ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
244 |
Moxifloxacin |
Moxifloxacin Bidiphar 400mg/100ml |
400mg/100ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
245 |
Doxorubicin |
Doxorubicin Bidiphar 10 |
10mg/5ml; 5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
246 |
Gemcitabin HCL |
Bigemax 200 |
200mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
247 |
Ampicilin + sulbactam |
Bipisyn |
1g + 0,5g |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
248 |
Docetaxel |
Bestdocel 20mg/1ml |
20mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
249 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYN® |
10^8 CFU |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
250 |
Bacillus subtilis |
Biosyn |
≥ 10^8 CFU |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
251 |
Piperacilin + tazobactam* |
Tazopelin 4,5g |
4g + 0,5g |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
252 |
Irinotecan |
Irinotecan bidiphar 100mg/5ml |
100mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
253 |
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) |
Kydheamo - 2B |
(30,5g + 66g)/1000ml |
Dung dịch thẩm phân |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
254 |
Eperison |
Waisan |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
255 |
Gemcitabin HCL |
Bigemax 1g |
1000mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
256 |
Vinorelbin |
Vinorelbin Bidiphar 10mg/1ml |
10mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
257 |
Cồn 70° |
Alcohol 70º |
500ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
258 |
Methotrexat |
Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml |
50mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
259 |
Oxaliplatin |
Lyoxatin 100mg/20ml |
100mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
260 |
Paclitaxel |
Canpaxel 100 |
100mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
261 |
Paclitaxel |
Canpaxel 250 |
250mg/41,67ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
262 |
Terlipressin |
Terlipressin Bidiphar 0,12mg/ml |
0,85mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
263 |
Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan |
Oresol new |
520mg + 300mg + 509mg + 2700mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
264 |
Doxorubicin |
Doxorubicin Bidiphar 50 |
50mg/25ml; 25ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
265 |
Epirubicin hydroclorid |
Epirubicin Bidiphar 10 |
10mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
266 |
Felodipin |
Bidifolin MR 5mg |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
267 |
Triamcinolon acetonid |
Triamcinolon |
80mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
268 |
Cefoperazon + sulbactam |
Sunewtam 2g |
1g + 1g |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
269 |
Levofloxacin |
Bivelox I.V 500mg/100ml |
500mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
270 |
Docetaxel |
Bestdocel 80mg/4ml |
80mg; 4ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|