2641 |
2 |
Trạch tả |
Rhizoma Alismatis |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
2642 |
2 |
Trắc bách diệp sao cháy |
Cacumen Platycladi |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
2643 |
2 |
Trần bì |
Pericarpium Citri reticulatae perenne |
N |
Việt Nam |
Bao PE từ 1 - 5 kg, hàn kín |
|
|
|
|
|
|
2644 |
2 |
Tri mẫu |
Rhizoma Anemarrhenae |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
2645 |
2 |
Trinh nữ (Xấu hổ) |
Herba Mimosae pudicae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
2646 |
2 |
Trư linh |
Polyporus |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
2647 |
2 |
Uy linh tiên |
Radix et Rhizoma Clematidis |
B |
Việt nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
2648 |
2 |
Viễn chí |
Radix Polygalae |
B |
Việt Nam |
Bao PE từ 1 - 5 kg, hàn kín |
|
|
|
|
|
|
2649 |
2 |
Viễn chí sao vàng |
Radix Polygalae |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
2650 |
2 |
Vông nem |
Folium Erythrinae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
2651 |
2 |
Xạ đen |
Herba Ehretiae asperulae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
2652 |
2 |
Xà sàng tử |
Fructus Cnidii |
N |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
2653 |
2 |
Xa tiền tử |
Semen Plantaginis |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
2654 |
2 |
Xích thược |
Radix Paeoniae |
B |
Việt Nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
2655 |
2 |
Xuyên khung |
Rhizoma Ligustici wallichii |
B |
Việt Nam |
Bao PE từ 1 - 5 kg, hàn kín |
|
|
|
|
|
|
2656 |
2 |
Xuyên khung |
Rhizoma Ligustici wallichii |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
2657 |
2 |
Ý dĩ |
Semen Coicis |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
2658 |
2 |
Ý dĩ sao vàng |
Semen Coicis |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
2659 |
Vaccin viêm gan A bất hoạt và viêm gan B tái tổ hợp |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg |
CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức |
Hộp 01 bơm tiêm đóng sẵn một liều vắc xin (1.0 ml) và 1 kim tiêm
|
|
|
|
|
|
|
2660 |
Vắc xin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Giải độc tố bạch hầu >= 30IU; Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm: giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt: 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Vir |
Pháp |
Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml vắc-xin. Hộp 10 bơm tiêm, mỗi bơm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) vắc-xin |
|
|
|
|
|
|
2661 |
Vắc xin kết hợp bạch hầu, ho gà vô bào, uốn ván, viêm gan B, bại liệt bất hoạt, HiB |
Tiêm |
Hỗn dịch tiêm (không cần hoàn nguyên) |
Mỗi liều 0,5ml chứa: * Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; * Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; * Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT) 25mcg; Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; * Virus bại liệt (bất hoạt): - Týp 1 (M |
Pháp |
Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml và 2 kim tiêm; Hộp 10 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml và 20 kim tiêm; Hộp 10 lọ, lọ 1 liều 0,5ml |
|
|
|
|
|
|
2662 |
Vắc xin ngừa dại |
Tiêm bắp |
Vắc xin bột đông khô |
Virus dại (chủng Wistar Rabies PM/WI38-1503-3M)>=2,5 IU bất hoạt |
Pháp |
Hộp 1 lọ, lọ 1 liều vắc xin đông khô, kèm 1 bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml dung môi; Hộp 5 lọ, lọ 1 liều vắc xin đông khô, kèm 5 ống, mỗi ống chứa 0,5ml dung môi. Dung môi NaCl 0,4% , Hộp 10 lọ, mỗi lọ chứa 01 liều vắc xin đông khô, kèm 10 bơm tiêm, mỗi bơm tiêm |
|
|
|
|
|
|
2663 |
Vắc xin ngừa Sởi, Quai bị, Rubella |
Tiêm bắp (IM) hoặc tiêm dưới da (SC) |
Bột đông khô pha tiêm |
Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 |
CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ |
Hộp 10 lọ vắc xin đơn liều kèm hộp 10 lọ dung môi pha tiêm
|
|
|
|
|
|
|
2664 |
Vắc xin ngừa tiêu chảy do rotavirus |
Uống |
Dung dịch uống |
Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8 |
Mỹ |
Hộp 10 túi x 1 tuýp nhựa 2ml
|
|
|
|
|
|
|
2665 |
Vắc xin ngừa Thủy đậu |
Tiêm |
Bột đông khô kèm lọ dung môi |
Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350 PFU |
CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ |
Hộp 1 lọ bột đơn liều kèm 1 lọ dung môi
|
|
|
|
|
|
|
2666 |
Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung |
Tiêm bắp |
Dịch treo vô khuẩn |
Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 |
CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan |
Hộp 1 lọ vắc xin đơn liều
|
|
|
|
|
|
|
2667 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi A cho trẻ em |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Virus viêm gan A bất hoạt (chủng GBM) |
Pháp |
Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml |
|
|
|
|
|
|
2668 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg 10mcg |
Bỉ |
Hộp 10 lọ x 0,5ml
|
|
|
|
|
|
|
2669 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg 20mcg |
Bỉ |
Hộp 10 lọ x 1,0ml
|
|
|
|
|
|
|
2670 |
Vắc xin phế cầu 13 gíá trị |
Tiêm bắp |
Hỗn dịch tiêm |
Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid p |
CSSX: Ai Len, CSĐG: Anh |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 1 liều đơn 0,5ml thuốc kèm 1 kim tiêm riêng biệt
|
|
|
|
|
|
|