STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2611 | 2 | Sơn tra | Fructus Mali | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2612 | 2 | Tam thất | Radix Panasus notoginseng | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2613 | 2 | Tang bạch bì | Cortex Mori albae radicis | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2614 | 2 | Tang chi | Ramulus Mori albae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2615 | 2 | Tang diệp | Folium Mori albae | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2616 | 2 | Tang ký sinh | Herba Loranthi gracilifolii | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2617 | 2 | Táo nhân | Semen Ziziphi mauritianae | B | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2618 | 2 | Táo nhân | Semen Ziziphi mauritianae | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2619 | 2 | Tế tân | Radix et Rhizoma Asari | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2620 | 2 | Tiền hồ | Radix Peucedani | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2621 | 2 | Tiền hồ chích rượu | Radix Peucedani | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2622 | 2 | Tô mộc | Lignum sappan | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2623 | 2 | Tô ngạnh | Caulis Perillae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2624 | 2 | Tô tử | Fructus Perillae frutescensis | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2625 | 2 | Tục đoạn | Radix Dipsaci | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2626 | 2 | Tỳ bà diệp | Folium Eriobotryae japonicae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2627 | 2 | Tỳ giải | Rhizoma Dioscoreae | N | Việt nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2628 | 2 | Thạch hộc | Herba Dendrobii | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2629 | 2 | Thảo quả | Fructus Amomi aromatici | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2630 | 2 | Thảo quyết minh | Semen Cassiae torae | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2631 | 2 | Thăng ma | Rhizoma Cimicifugae | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2632 | 2 | Thiên hoa phấn | Radix Trichosanthis | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2633 | 2 | Thiên ma | Rhizoma Gastrodiae elatae | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2634 | 2 | Thiên môn đông | Radix Asparagi cochinchinensis | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2635 | 2 | Thiên niên kiện | Rhizoma Homalomenae occultae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2636 | 2 | Thổ phục linh | Rhizoma Smilacis glabrae | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2637 | 2 | Thông thảo | Medulla Tetrapanacis | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2638 | 2 | Thục địa | Radix Rehmanniae glutinosae praeparata | N | Việt Nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2639 | 2 | Thương truật | Rhizoma Atractylodis | B | Việt nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2640 | 2 | Trạch tả | Rhizoma Alismatis | B | Việt Nam | 1-5KG/túi nilon |
|