STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2581 | 2 | Nga truật | Rhizoma Curcumae zedoariae | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2582 | 2 | Ngải cứu (Ngải diệp) | Herba Artemisiae vulgaris | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2583 | 2 | Ngọc trúc | Rhizoma Polygonati odorati | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2584 | 2 | Ngũ gia bì chân chim | Cortex Schefflerae heptaphyllae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2585 | 2 | Ngũ gia bì gai | Cortex Acanthopanacis trifoliati | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2586 | 2 | Ngũ vị tử | Fructus Schisandrae | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2587 | 2 | Ngưu tất | Radix Achyranthis bidentatae | B | Việt Nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2588 | 2 | Ngưu tất | Radix Achyranthis bidentatae | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2589 | 2 | Nhân sâm | Radix Ginseng | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2590 | 2 | Nhân trần | Herba Adenosmatis caerulei | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2591 | 2 | Nhũ hương | Gummi resina Olibanum | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2592 | 2 | Nhục đậu khấu | Semen Myristicae | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2593 | 2 | Nhục thung dung | Herba Cistanches | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2594 | 2 | Ô dược | Radix Linderae | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2595 | 2 | Ô tặc cốt | Os Sepiae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2596 | 2 | Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) | Fructus Psoraleae corylifoliae | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2597 | 2 | Phù bình | Herba Pistiae | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2598 | 2 | Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) | Radix Aconiti lateralis praeparata | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2599 | 2 | Quế chi | Ramulus Cinnamomi | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2600 | 2 | Quế nhục | Cortex Cinnamomi | N | Việt nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2601 | 2 | Rau má | Herba Centellae asiaticae | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2602 | 2 | Râu mèo | Herba Orthosiphonis spiralis | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2603 | 2 | Sa nhân | Fructus Amomi | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2604 | 2 | Sa sâm | Radix Glehniae | B | Việt Nam | Bao PE từ 1 - 5 kg, hàn kín |
|
|||||
2605 | 2 | Sài đất | Herba Wedeliae | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2606 | 2 | Sâm đại hành | Bulbus Eleutherinis subaphyllae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2607 | 2 | Sinh địa | Radix Rehmanniae glutinosae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2608 | 2 | Sinh khương | Rhizoma Zingiberis recens | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2609 | 2 | Sơn thù | Fructus Corni officinalis | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2610 | 2 | Sơn thù chưng | Fructus Corni officinalis | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|