STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2551 | 2 | Hy thiêm | Herba Siegesbeckiae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2552 | 2 | Ích mẫu | Herba Leonuri japonici | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2553 | 2 | Ích trí nhân | Fructus Alpiniae oxyphyllae | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2554 | 2 | Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) | Fructus Xanthii strumarii | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2555 | 2 | Kê huyết đằng | Caulis Spatholobi | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2556 | 2 | Kê nội kim sao vàng | Endothelium Corneum Gigeriae Galli | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2557 | 2 | Kim anh | Fructus Rosae laevigatae | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2558 | 2 | Kim tiền thảo | Herba Desmodii styracifolii | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2559 | 2 | Kinh giới | Herba Elsholiziae ciliatae | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2560 | 2 | Kha tử | Fructus Terminaliae chebulae | B | Việt Nam | Túi nilon 1 - 5kg, có nhãn mác đúng quy định |
|
|||||
2561 | 2 | Khiếm thực | Semen Euryales | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2562 | 2 | Khiếm thực sao vàng | Semen Euryales | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2563 | 2 | Khoản đông hoa | Flos Tussilaginis farfarae | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2564 | 2 | Khổ qua | Fructus Momordicae charantiae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2565 | 2 | Khương hoàng/Uất kim | Rhizoma et Radix Curcumae longae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2566 | 2 | Lá lốt | Herba Piperis lolot | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2567 | 2 | Lạc tiên | Herba Passiflorae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2568 | 2 | Liên kiều | Fructus Forsythiae | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2569 | 2 | Liên nhục | Semen Nelumbinis | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2570 | 2 | Liên nhục sao vàng | Semen Nelumbinis | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2571 | 2 | Liên tâm | Embryo Nelumbinis nuciferae | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2572 | 2 | Long đởm thảo | Radix et R hizoma Gentianae | B | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2573 | 2 | Long nhãn | Arillus Longan | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2574 | 2 | Mã đề | Folium Plantaginis | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2575 | 2 | Mạch môn | Radix Ophiopogonis japonici | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2576 | 2 | Mạn kinh tử | Fructus Viticis | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2577 | 2 | Mẫu lệ | Concha Ostreae | N | Việt Nam | Túi nilon 1 - 5kg, có nhãn mác đúng quy định |
|
|||||
2578 | 2 | Mộc hương | Radix Saussureae lappae | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2579 | 2 | Mộc qua | Fructus Chaenomelis speciosae | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2580 | 2 | Một dược | Myrrha | B | Việt Nam | Túi nilon 1 - 5kg, có nhãn mác đúng quy định |
|