STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | 2 | Đảng sâm | Radix Codonopsis | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2522 | 2 | Đảng sâm | Radix Codonopsis | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2523 | 2 | Đào nhân | Semen Pruni | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2524 | 2 | Đào nhân sao vàng | Semen Pruni | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2525 | 2 | Đăng tâm thảo | Medulla Junci effusi | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2526 | 2 | Địa cốt bì | Cortex Lycii chinensis | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2527 | 2 | Địa long | Pheretima | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2528 | 2 | Đinh hương | Flos Syzygii aromatici | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2529 | 2 | Đỗ trọng | Cortex Eucommiae | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2530 | 2 | Đương quy (Toàn quy) | Radix Angelicae sinensis | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2531 | 2 | Đương quy (Toàn quy) | Radix Angelicae sinensis | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2532 | 2 | Giảo cổ lam | Herba Gynostemmae pentaphylli | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2533 | 2 | Hà diệp (Lá sen) | Folium Nelumbinis | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2534 | 2 | Hạ khô thảo | Spica Prunellae | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2535 | 2 | Hà thủ ô đỏ | Radix Fallopiae multiflorae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2536 | 2 | Hà thủ ô đỏ chế đậu, bỏ lõi | Radix Fallopiae multiflorae | N | Việt Nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2537 | 2 | Hạnh nhân | Semen Armeniacae amarum | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2538 | 2 | Hậu phác | Cortex Magnoliae officinali | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2539 | 2 | Hoài sơn | Tuber Dioscoreae persimilis | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2540 | 2 | Hoài sơn sao vàng | Tuber Dioscoreae persimilis | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2541 | 2 | Hoàng bá | Cortex Phellodendri | B | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2542 | 2 | Hoàng cầm | Radix Scutellariae | B | Việt Nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2543 | 2 | Hoàng cầm | Radix Scutellariae | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2544 | 2 | Hoàng liên | Rhizoma Coptidis | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2545 | 2 | Hồng hoa | Flos Carthami tinctorii | B | Việt Nam | Bao PE từ 1 - 5 kg, hàn kín |
|
|||||
2546 | 2 | Huyền hồ | Tuber Corydalis | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2547 | 2 | Huyền sâm | Radix Scrophulariae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2548 | 2 | Huyết dụ | Folium Cordylines | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2549 | 2 | Huyết giác | Lignum Dracaenae cambodianae | N | Việt Nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2550 | 2 | Hương phụ | Rhizoma Cyperi | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|