2521 |
Fructus Cnidii |
Xà sàng tử |
|
quả |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2522 |
Semen Plantaginis |
Xa tiền tử |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2523 |
Radix Paeoniae |
Xích thược |
|
Rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2524 |
Radix Paeoniae |
Xích thược chích rượu |
|
Rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2525 |
Rhizoma Ligustici wallichii |
Xuyên khung |
|
thân rễ |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2526 |
Rhizoma Ligustici wallichii |
Xuyên khung |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2527 |
Semen Coicis |
Ý dĩ |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2528 |
Semen Coicis |
Ý dĩ sao vàng |
|
hạt |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2529 |
Vắc xin ngừa cúm Nam - Bắc bán cầu |
VAXIGRIP (0,25ML) |
0,25ML |
Hỗn dịch tiêm |
Sanofi Pasteur |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
2530 |
Vắc xin ngừa cúm Nam - Bắc bán cầu |
VAXIGRIP (0,5ML) |
0,5ML |
Hỗn dịch tiêm |
Sanofi Pasteur |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
2531 |
Vắc xin ngừa cúm Nam - Bắc bán cầu |
Influvac |
0,5ml |
Hỗn dịch tiêm |
Abbott Biologicals B.V |
Hà Lan |
|
|
|
|
|
|
2532 |
Vắc xin ngừa Sởi, Quai bị, Rubella |
M-M-R ®II |
Liều 0,5ml chứa Virus sởi ≥1000 CCID50; Virus quai bị ≥ 12500 CCID50; virus rubella ≥ 1000 CCID5 |
Bột đông khô pha tiêm |
CSSX: Merck Sharp & Dohme Corp.; CSSX dung môi: Jubilant HollisterStier LLC; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V |
CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan |
|
|
|
|
|
|
2533 |
Vắc xin ngừa Thủy đậu |
Varivax |
0,5ml |
Bột đông khô kèm lọ dung môi |
CSSX: Merck Sharp & Dohme Corp; CSSX dung môi: Jubilant HollisterStier LLC; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V |
CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan |
|
|
|
|
|
|
2534 |
Vắc xin ngừa tiêu chảy do rotavirus |
RotaTeq |
2ml |
Dung dịch uống |
Merck Sharp & Dohme Corp. |
Mỹ |
|
|
|
|
|
|
2535 |
Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung |
Gardasil |
0,5ml |
Dịch treo vô khuẩn |
Merck Sharp & Dohme Corp.; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Merck Sharp & Dohme B.V |
CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan |
|
|
|
|
|
|
2536 |
Huyết thanh kháng dại |
Huyết thanh kháng Dại tinh chế (SAR) |
1000UI |
Dạng dung dịch tiêm |
Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2537 |
Huyết thanh kháng nọc rắn Hổ đất tinh chế. 1000LD50 |
Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) |
1000LD50 |
Dung dịch tiêm |
Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (Ivac) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2538 |
Huyết thanh kháng nọc rắn Lục tre tinh chế 1000LD50 |
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) |
1000LD50 |
Dung dịch tiêm |
Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (Ivac) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2539 |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) |
1500IU |
Dạng dung dịch tiêm |
Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế (IVAC) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2540 |
vắ xin phòng bệnh cúm mùa dạng mảnh bất hoạt |
Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt (IVACFLU-S) |
0,5 ml |
Dung dịch tiêm |
Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế (IVAC) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2541 |
Vắc xin kết hợp uốn ván, bạch hầu |
Vắc xin uốn ván bạch hầu hấp phụ (Td) |
Giải độc tố uốn ván tinh chế: ít nhất 20 đvqt;Giải độc tố bạch hầu tinh chế: ít nhất 2 đvqt |
Dung dịch tiêm |
Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2542 |
Vắc xin ngừa uốn ván |
Vắc xin Uốn ván hấp phụ (TT) |
0,5ml |
Dạng dung dịch tiêm |
Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế (IVAC) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2543 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX |
20mcg/1ml |
Hỗn dịch tiêm |
Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2544 |
Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus |
Rotavin- M1 |
2ml |
Dung dịch uống |
Trung tâm Nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm Y tế |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2545 |
Vắc xin phòng bệnh Viêm Não Nhật Bản |
IMOJEV |
0,5ml |
Bột đông khô |
Government Pharmaceutical Organozation-Merieux Biological Products Co.; Ltd (GPO-MBP) |
Thái Lan |
|
|
|
|
|
|
2546 |
Vắc xin phòng bệnh Viêm Não Nhật Bản |
Vắc xin viêm não Nhật Bản - JEVAX |
1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2547 |
Vắc xin viêm gan A tinh khiết, bất hoạt |
Vắc xin viêm gan A tinh khiết, bất hoạt-Havax |
100μg/0,5ml 1 liều |
Dạng hỗn dịch tiêm |
Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2548 |
Vắc-xin phòng bệnh viêm gan B |
Gene-HBVAX |
0,5ml |
Hỗn dịch tiêm |
Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 (Vabiotech) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2549 |
Vắc xin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt |
TETRAXIM |
0,5ml |
Hỗn dịch tiêm |
Sanofi Pasteur |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
2550 |
Vắc xin kết hợp bạch hầu, ho gà vô bào, uốn ván, viêm gan B, bại liệt bất hoạt, HiB |
HEXAXIM |
0,5ml |
Hỗn dịch tiêm (không cần hoàn nguyên) |
Sanofi Pasteur |
Pháp |
|
|
|
|
|
|