STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2491 | 2 | Bạch truật sao | Rhizoma Atractylodis macrocephalae | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2492 | 2 | Bán chi liên | Radix Scutellariae barbatae | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2493 | 2 | Bán hạ bắc | Rhizoma Pinelliae | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2494 | 2 | Bán hạ nam tẩm gừng sao vàng (Củ chóc) | Rhizoma Typhonii trilobati | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2495 | 2 | Bình vôi (Ngải tượng) | Tuber Stephaniae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2496 | 2 | Bồ công anh | Herba Lactucae indicae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2497 | 2 | Cà gai leo | Herba Solani procumbensis | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2498 | 2 | Cam thảo | Radix Glycyrrhizae | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2499 | 2 | Cam thảo sao vàng | Radix Glycyrrhizae | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2500 | 2 | Can khương | Rhizoma Zingiberis | N | Việt Nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2501 | 2 | Cát cánh | Radix Platycodi grandiflori | B | Việt nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2502 | 2 | Cát căn | Radix Puerariae thomsonii | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2503 | 2 | Câu đằng | Ramulus cum unco Uncariae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2504 | 2 | Câu kỷ tử | Fructus Lycii | B | Việt Nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2505 | 2 | Cẩu tích | Rhizoma Cibotii | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2506 | 2 | Cỏ ngọt | Herba Steviae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2507 | 2 | Cỏ nhọ nồi | Herba Ecliptae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2508 | 2 | Cỏ xước (Ngưu tất nam) | Radix Achyranthis asperae | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2509 | 2 | Củ gai | Radix Boehmeriae niveae | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2510 | 2 | Cúc hoa | Flos Chrysanthemi indici | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2511 | 2 | Chi tử | Fructus Gardeniae | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2512 | 2 | Chỉ thực | Fructus Aurantii immaturus | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2513 | 2 | Chỉ xác | Fructus Aurantii | N | Việt Nam | Túi nilon 1 - 5kg, có nhãn mác đúng quy định |
|
|||||
2514 | 2 | Dạ cẩm | Herba Hedyotidis capitellatae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2515 | 2 | Dây đau xương | Caulis Tinosporae tomentosae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2516 | 2 | Diệp hạ châu | Herba Phyllanthi urinariae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2517 | 2 | Đại hoàng | Rhizoma Rhei | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2518 | 2 | Đại hồi | Fructus Illicii veri | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2519 | 2 | Đại táo | Fructus Ziziphi jujubae | B | Việt Nam | 1-5KG/túi nilon |
|
|||||
2520 | 2 | Đan sâm | Radix Salviae miltiorrhizae | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|