2491 |
Rhizoma Homalomenae occultae |
Thiên niên kiện |
|
thân rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2492 |
Rhizoma Smilacis glabrae |
Thổ phục linh |
|
thân rễ. |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2493 |
Semen Cuscutae |
Thỏ ty tử |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2494 |
Radix Rehmanniae glutinosae praeparata |
Thục địa |
|
rễ củ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2495 |
Rhizoma Atractylodis |
Thương truật |
|
thân rễ |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2496 |
Rhizoma Atractylodis |
Thương truật sao vàng |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2497 |
Radix Peucedani |
Tiền hồ |
|
rễ |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2498 |
Radix Peucedani |
Tiền hồ chích rượu |
|
rễ |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2499 |
Lignum sappan |
Tô mộc |
|
gỗ lõi |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2500 |
Caulis Perillae |
Tô ngạnh |
|
thân |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2501 |
Fructus Perillae frutescensis |
Tô tử |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2502 |
Cacumen Platycladi |
Trắc bách diệp sao cháy |
|
cành non và lá |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2503 |
Rhizoma Alismatis |
Trạch tả |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2504 |
Rhizoma Alismatis |
Trạch tả |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2505 |
Rhizoma Alismatis |
Trạch tả chích rượu |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2506 |
Pericarpium Citri reticulatae perenne |
Trần bì |
|
Vỏ quả |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2507 |
Rhizoma Anemarrhenae |
Tri mẫu |
|
thân rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2508 |
Herba Mimosae pudicae |
Trinh nữ (Xấu hổ) |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2509 |
Folium Crini latifolii |
Trinh nữ hoàng cung |
|
lá |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2510 |
Polyporus |
Trư linh |
|
nấm |
YANNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2511 |
Radix Asteris |
Tử uyển |
|
rễ |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2512 |
Radix Dipsaci |
Tục đoạn |
|
rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2513 |
Folium Eriobotryae japonicae |
Tỳ bà diệp |
|
lá |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2514 |
Rhizoma Dioscoreae |
Tỳ giải |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2515 |
Radix et Rhizoma Clematidis |
Uy linh tiên |
|
Rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2516 |
Radix Polygalae |
Viễn chí |
|
rễ |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2517 |
Radix Polygalae |
Viễn chí sao vàng |
|
rễ |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2518 |
Folium Erythrinae |
Vông nem |
|
lá |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2519 |
Rhizoma Belamcandae |
Xạ can (Rẻ quạt) |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2520 |
Herba Ehretiae asperulae |
Xạ đen |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|