STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2461 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. | Uống | Viên nang cứng | 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg | Việt Nam | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 01 chai 60 viên |
|
|||||
2462 | 1 | Bạch chỉ | Radix Angelicae dahuricae | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2463 | 1 | Cúc hoa | Flos Chrysanthemi indici | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2464 | 1 | Đương quy (di thực) | Radix Angelicae acutilobae | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2465 | 1 | Hoài sơn | Tuber Dioscoreae persimilis | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2466 | 1 | Liên nhục | Semen Nelumbinis | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2467 | 1 | Liên tâm | Embryo Nelumbinis nuciferae | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2468 | 1 | Ngưu tất | Radix Achyranthis bidentatae | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2469 | 1 | Quế chi | Ramulus Cinnamomi | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2470 | 1 | Quế nhục | Cortex Cinnamomi | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2471 | 1 | Trạch tả | Rhizoma Alismatis | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2472 | 1 | Xuyên khung | Rhizoma Ligustici wallichii | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2473 | 2 | A giao | Colla Corii Asini | B | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2474 | 2 | Actiso (lá) | Herba Cynarae scolymi | N | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2475 | 2 | Ba kích | Radix Morindae officinalis | N | Việt Nam | Túi PE kín 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2476 | 2 | Bá tử nhân | Semen Platycladi orientalis | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2477 | 2 | Bạc hà | Herba Menthae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2478 | 2 | Bạch biển đậu | Semen Lablab | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2479 | 2 | Bách bộ | Radix Stemonae tuberosae | N | Việt Nam | Túi PE 1kg hút chân không |
|
|||||
2480 | 2 | Bạch chỉ | Radix Angelicae dahuricae | N | Việt nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2481 | 2 | Bạch giới tử | Semen Simipis albae | N | Việt Nam | Túi nilon 1 - 5kg, có nhãn mác đúng quy định |
|
|||||
2482 | 2 | Bạch hoa xà thiệt thảo | Herba Hedyotidis diffusae | N | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2483 | 2 | Bách hợp | Bulbus Lilii | B | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2484 | 2 | Bạch linh( gọt vỏ thái phiến) | Poria | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2485 | 2 | Bạch mao căn | Rhizoma Imperatae cylindricae | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2486 | 2 | Bạch quả (Ngân hạnh) | Semen Ginkginis | B | Việt Nam | Gói 1kg, 2kg, 5kg |
|
|||||
2487 | 2 | Bạch tật lê | Fructus Tribuli terrestris | N | Việt Nam | Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
|
|||||
2488 | 2 | Bạch thược | Radix Paeoniae lactiflorae | B | Việt Nam | Túi PE hút chân không, từ 1-5kg |
|
|||||
2489 | 2 | Bạch truật | Rhizoma Atractylodis macrocephalae | B | Việt nam | Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|||||
2490 | 2 | Bạch truật | Rhizoma Atractylodis macrocephalae | N | Việt Nam | 1-5KG/túi nilon |
|