2461 |
Herba Wedeliae |
Sài đất |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2462 |
Radix Bupleuri |
Sài hồ |
|
Rễ |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2463 |
Bulbus Eleutherinis subaphyllae |
Sâm đại hành |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2464 |
Radix Rehmanniae glutinosae |
Sinh địa |
|
Rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2465 |
Fructus Corni officinalis |
Sơn thù |
|
quả |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2466 |
Fructus Corni officinalis |
Sơn thù chưng |
|
quả |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2467 |
Fructus Mali |
Sơn tra |
|
quả |
Công ty Cổ phần dược liệu Ninh Hiệp |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2468 |
Rhizoma Sparganii |
Tam lăng |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2469 |
Radix Panasus notoginseng |
Tam thất |
|
Rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2470 |
Flos Magnoliae liliflorae |
Tân di |
|
nụ hoa |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2471 |
Radix Gentianae macrophyllae |
Tần giao |
|
Rễ |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2472 |
Cortex Mori albae radicis |
Tang bạch bì |
|
vỏ rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2473 |
Ramulus Mori albae |
Tang chi |
|
Cành |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2474 |
Folium Mori albae |
Tang diệp |
|
lá |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2475 |
Herba Loranthi gracilifolii |
Tang ký sinh |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2476 |
Semen Ziziphi mauritianae |
Táo nhân |
|
nhân hạt |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2477 |
Semen Ziziphi mauritianae |
Táo nhân |
|
nhân hạt |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2478 |
Semen Ziziphi mauritianae |
Táo nhân sao đen |
|
nhân hạt |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2479 |
Semen Ziziphi mauritianae |
Táo nhân sao đen |
|
nhân hạt |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2480 |
Radix et Rhizoma Asari |
Tế tân |
|
Rễ |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2481 |
Herba Dendrobii |
Thạch hộc |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2482 |
Concha Haliotidis |
Thạch quyết minh |
|
vỏ bàu ngư |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2483 |
Rhizoma Cimicifugae |
Thăng ma |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2484 |
Fructus Amomi aromatici |
Thảo quả |
|
Quả |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2485 |
Semen Cassiae torae |
Thảo quyết minh |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2486 |
Semen Cassiae torae |
Thảo quyết minh (sao vàng /sao cháy) |
|
hạt |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2487 |
Calyx Kaki |
Thị đế |
|
đài hoa |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2488 |
Radix Trichosanthis |
Thiên hoa phấn |
|
thân rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2489 |
Rhizoma Gastrodiae elatae |
Thiên ma |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2490 |
Radix Asparagi cochinchinensis |
Thiên môn đông |
|
rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|