2461 |
Levofloxacin |
Avicemor 750mg/150ml |
750mg/150ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2462 |
Levomepromazin |
Levomepromazin 25mg |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2463 |
Levosulpirid |
Kuplevotin |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần Korea United Pharm.Int'L |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2464 |
Levosulpirid |
EVALDEZ |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2465 |
Lidocain (hydroclorid) |
LIDOCAIN KABI 2% |
2%; 20ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2466 |
Lidocain (hydroclorid) |
LIDOCAIN KABI 2% |
2%; 2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2467 |
Lidocain (hydroclorid) |
Lidocain- BFS 200mg |
200mg/10ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2468 |
Linezolid |
Forlen |
600mg |
Uống |
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt vi phú |
Việt nam |
x
|
|
|
|
|
|
2469 |
Linezolid |
Linezolid 600 |
600mg/ 300ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược phẩm Am vi (Amvipharm) |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2470 |
Loperamid |
Loperamid |
2mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2471 |
Loperamid HCl |
LoperamideSPM (ODT) |
2mg |
Ngậm dưới lưỡi |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
2472 |
Loratadin |
Bivaltax |
10mg |
Ngậm |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2473 |
Loratadin |
LoratadineSPM 10mg (ODT) |
10mg |
Ngậm dưới lưỡi |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
2474 |
L-ornithin L-aspartat |
Povinsea |
1g/ 2ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2475 |
L-Ornithin - L-aspartat |
Livethine |
2g |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2476 |
L-Ornithin-L-Aspartat |
Gyllex |
300mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2477 |
L-Ornithin - L-aspartat |
Ganasef 3000 |
3g |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2478 |
Losartan kali |
Losartan 25mg |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2479 |
Losartan |
Losartan |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2480 |
Losartan Kali + Hydroclorothiazid |
Agilosart-H 50/12,5 |
50mg + 12,5mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2481 |
Loxoprofen |
Mezafen |
60mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2482 |
Loxoprofen |
Oceferro |
60mg |
Uống |
Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2483 |
Lysin+ vitamin + Khoáng chất |
BIVIKIDDY + |
Vitamin B1 12mg + Vitamin B2 12mg + Vitamin B6 24mg + Vitamin PP 72mg + Vitamin E 60mg + L-Lysin hydroclorid 1.200mg + Calci glycerophosphat 2725.8mg + Acid glycerophosphoric 1.950mg ; 60 m |
Uống |
Công ty CP BV Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2484 |
Macrogol |
Nadypharlax |
4000 ; 10 g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2485 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
ANTILOX |
800,4mg + 3030,3mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2486 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
CHALME |
800,4mg + 611,76mg / 15g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2487 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon |
Grangel |
0,3922g + 0,6g + 0,06g |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2488 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Mylenfa II |
200mg + 200mg + 20mg |
Uống |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2489 |
Nhôm hydroxyd + Magnesi hydroxyd + Simethicon |
SIMANOGEL |
3.035mg + 600,4mg + 60mg ; 10g |
Uống |
Cty Cp SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2490 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Alumag-S |
800,4mg + 4.596mg + 266mg; 15g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|