2431 |
Rhizoma Curcumae zedoariae |
Nga truật |
|
thân rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2432 |
Herba Artemisiae vulgaris |
Ngải cứu (Ngải diệp) |
|
toàn cây trừ rễ |
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC LIỆU DƯƠNG THƯ |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2433 |
Rhizoma Polygonati odorati |
Ngọc trúc |
|
thân rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2434 |
Rhizoma Polygonati odorati |
Ngọc trúc |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2435 |
Cortex Schefflerae heptaphyllae |
Ngũ gia bì chân chim |
|
vỏ thân |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2436 |
Cortex Acanthopanacis trifoliati |
Ngũ gia bì gai |
|
Vỏ thân |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2437 |
Fructus Schisandrae |
Ngũ vị tử |
|
quả |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2438 |
Radix Achyranthis bidentatae |
Ngưu tất |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2439 |
Radix Achyranthis bidentatae |
Ngưu tất |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2440 |
Radix Achyranthis bidentatae |
Ngưu tất chích rượu |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2441 |
Radix Ginseng |
Nhân sâm |
|
rễ cái |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2442 |
Herba Adenosmatis caerulei |
Nhân trần |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2443 |
Gummi resina Olibanum |
Nhũ hương |
|
chất gôm nhựa |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2444 |
Semen Myristicae |
Nhục đậu khấu |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2445 |
Herba Cistanches |
Nhục thung dung |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2446 |
Radix Linderae |
Ô dược |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2447 |
Os Sepiae |
Ô tặc cốt |
|
mai mực |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2448 |
Fructus Psoraleae corylifoliae |
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) |
|
quả |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2449 |
Radix Saposhnikoviae divaricatae |
Phòng phong |
|
Rễ |
YANNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2450 |
Herba Pistiae |
Phù bình |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2451 |
Radix Aconiti lateralis praeparata |
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
|
Rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2452 |
Poria |
Phục thần |
|
nấm rễ thông |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2453 |
Fructus Fici pumilae |
Quảng vương bất lưu hành (Trâu cổ) |
|
quả |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2454 |
Ramulus Cinnamomi |
Quế chi |
|
Cành |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2455 |
Cortex Cinnamomi |
Quế nhục |
|
vỏ thân |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2456 |
Carapax Testudinis |
Quy bản sao vàng |
|
mai và yếm rùa |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2457 |
Herba Centellae asiaticae |
Rau má |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2458 |
Herba Orthosiphonis spiralis |
Râu mèo |
|
toàn cây trừ rễ |
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC LIỆU DƯƠNG THƯ |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2459 |
Fructus Amomi |
Sa nhân |
|
quả |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2460 |
Radix Glehniae |
Sa sâm |
|
rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|