2431 |
Kẽm gluconat |
Silverzinc 50 |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
2432 |
Kẽm gluconat |
Zinbebe |
700mg/50ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2433 |
Kẽm gluconat |
Atizinc |
70mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2434 |
Kẽm gluconat |
Zinc-kid inmed |
70mg/3g |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2435 |
Kẽm gluconat |
Zinbebe |
70mg/5ml ; 5ml |
Uống |
Công ty CP Dược Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2436 |
Kẽm gluconat |
Zinenutri |
77,4mg |
Uống |
Công ty CPDP 3 Tháng 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2437 |
Mỗi 5 ml siro chứa: Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm gluconat 56mg) 8mg |
Siro Snapcef |
8mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2438 |
Kẽm gluconat |
A.T Zinc siro |
kẽm nguyên chất 10mg/5ml ; 30ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2439 |
Ketoconazol |
Ketovazol 2% |
2%; 5g |
Bôi |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2440 |
Ketoprofen |
Nidal Fort |
75mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2441 |
Ketorolac |
Kozeral |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2442 |
Ketorolac |
Ketorolac A.T |
30mg/2ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2443 |
Lacidipin |
Huntelaar-2 |
2mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2444 |
Lacidipin |
Maxxcardio LA 4 |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2445 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYN® |
10*7 - 10*8 CFU |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2446 |
Lactobacillus acidophilus |
L-Bio-N |
10*9 CFU (chủng LA5) |
Uống |
Công ty Liên Doanh DP Mebiphar-Autrapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2447 |
Lactulose |
LACTULOSE STADA |
10g/15ml ; 225ml |
Uống |
Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2448 |
Lamivudin |
Agimidin |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2449 |
Lansoprazol |
Lansoprazol |
30mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2450 |
Lanzoprazol + Tinidazol + Clarithromycin |
Melankit |
30mg + 500mg + 500 mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2451 |
Lactobacillus acidophilus |
BACIVIT-H |
>=1,000,000,000 CFU |
Uống |
CTY LDDP Mebiphar-Austrapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2452 |
Lercanidipin (hydroclorid) |
Lercanew |
10mg |
Uống |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2453 |
Levetiracetam |
Maxxneuro - LT 500 |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2454 |
Levocetirizin |
Aticizal |
0,5mg/ml; 5ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2455 |
Levocetirizin |
Aticizal |
0,5mg/ml; chai 75ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2456 |
Levocetirizin |
Aticizal |
2,5mg/5ml/ 30ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2457 |
Levocetirizin |
Aticizal |
2,5mg/5ml; 150ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2458 |
Levocetirizin |
Clanzen |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2459 |
Levofloxacin |
Kaflovo |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2460 |
Levofloxacin |
Eyexacin |
5mg/ml; 5ml |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|