2401 |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Lộc nhung 210mg; Nhân sâm 190mg; Đỗ trọng 105mg; Thục địa 105mg; Ngưu tất 105mg; Hà thủ ô đỏ 105mg; Ba kích 105mg; Nhục thung dung 105mg; Sơn thù 105mg; Bạch truật 105mg; Kim anh 105mg; Cam thảo 105mg; |
Uống |
Viên nang cứng |
210mg + 190mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 85mg + 85mg + 85mg + 85mg + 20mg + 20mg + 20mg + 20mg + 20mg |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2402 |
Nhân sâm, Nhung hươu |
Uống |
Cao lỏng |
Mỗi ống 10ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Nhung hươu 0,083g; Nhân sâm 0,25g |
Việt Nam |
Hộp 20 ống x 10ml |
|
|
|
|
|
|
2403 |
Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long |
Uống |
Viên nang cứng |
20mg, 25mg, 50mg |
Việt Nam |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2404 |
Nhân sâm, Tam thất. |
Ngậm |
Viên nén ngậm |
50mg, 20mg |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
|
|
|
|
|
|
2405 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương). |
Uống |
Viên nang cứng |
230mg cao đặc tương đương với: 432mg Bạch linh và 432mg Bạch truật, 170mg cao đặc tương đương với: 250mg Đảng sâm, 216mg Bán hạ chế, 173mg Sa nhân, 151mg Cam thảo, 173mg Trần bì, 215mg Mộc hương |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ x 60 viên |
|
|
|
|
|
|
2406 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương). |
Uống |
Viên nang |
330mg cao khô (tương dương với 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,3g; 0,6g; 0,6g; 0,3g) |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ 60 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ 10 viên, Hộp 1 túi x 6 vỉ 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2407 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). |
Uống |
Viên nang cứng |
Cao khô hỗn hợp 190mg (tương đương: Hoàng kỳ 733mg; Cam thảo 327mg; Bạch truật 250mg; Trần bì 250mg; Thăng ma 250mg; Sài hồ 250mg; Đương quy 195mg; Nhân sâm 195mg; Đại táo 167mg; Gừng tươi 83mg); Bột mịn Hoàng kỳ 100mg; Bột mịn Cam thảo 90mg; Bột mịn Đươn |
Việt Nam |
hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2408 |
Mỗi 10g chứa: Bạch truật 0,23g; Hoàng kỳ 1,02g; Cam thảo 0,23g; Sài hồ 0,23g; Đại táo 1,02g; Thăng ma 0,23g; Đảng sâm 1,28g; Trần bì 0,23g; Đương quy 0,23g; Gừng 0,12g |
Uống |
Viên hoàn cứng |
Mỗi 10g chứa: Bạch truật 0,23g; Hoàng kỳ 1,02g; Cam thảo 0,23g; Sài hồ 0,23g; Đại táo 1,02g; Thăng ma 0,23g; Đảng sâm 1,28g; Trần bì 0,23g; Đương quy 0,23g; Gừng 0,12g |
Việt Nam |
Hộp 20 gói x 5g |
|
|
|
|
|
|
2409 |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. |
Uống |
Dung dịch |
Mỗi 125ml siro chứa: Cao đặc hỗn hợp (tương đương: nhân trần 15g, bồ công anh 10g, cúc hoa 5g, kim ngân hoa 5g, cam thảo 1,87g, actiso 10g) 4,7g |
Việt Nam |
Hộp 1 chai 125ml, Hộp 1 chai 150ml, Hộp 1 chai 200ml, Hộp 1 chai 250ml |
|
|
|
|
|
|
2410 |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. |
Uống |
Viên nang cứng |
Cao đặc hỗn hợp 315mg tương đương: Nhân trần 1000mg; Bồ công anh 670mg; Cúc hoa 340mg; Kim ngân hoa 340mg; Cam thảo 125mg; Actiso 670mg |
Việt Nam |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2411 |
Nhân trần bắc, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo. |
Uống |
Viên hoàn cứng |
18,56g. 9,10g. 9,12g. 7,00g. 7,00g. 7,00g, 4,60g. 4,60g. 4,60g. 2,30g. |
Việt Nam |
Hộp 01 lọ 50g |
|
|
|
|
|
|
2412 |
Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông. |
Uống |
Viên nang |
1,70g. 0,83g. 0,83g. 0,60g. 0,60g. 0,60g. 0,83g. 0,42g. 0,42g. 0,23g. 0,42g. |
Việt Nam |
Hộp 02 vỉ x 10 viên nang cứng |
|
|
|
|
|
|
2413 |
Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo |
Uống |
Thuốc bột uống |
Mỗi gói 5 g chứa: Phòng đảng sâm 0,5 g; Thương truật 1,5 g; Hoài sơn 1,0 g; Hậu phác 0,7 g; Mộc hương 0,5 g; Ô tặc cốt 0,5 g; Cam thảo 0,3 g |
Việt Nam |
Hộp 15 gói x 5 g |
|
|
|
|
|
|
2414 |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. |
Uống |
Viên nang cứng |
Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: (1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g) |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2415 |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg tương đương: Sài đất 500mg; Kinh giới 500mg; Thương nhĩ tử 480mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Thổ phục linh 290mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Kim ngân hoa 120mg; Bạch chỉ 75mg; Cam thảo 25mg. Bột m |
Uống |
Viên nang cứng |
500mg + 500mg + 480mg + 375mg + 375mg + 290mg + 125mg + 125mg + 120mg + 75mg + 25mg + 85mg + 30mg + 25mg + 20mg |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2416 |
Sài hồ , bạch truật , Gừng , Phục linh , đương quy , bạch thược , Cam thảo , bạc hà |
Uống |
viên nang cứng |
300mg ; 300mg ; 300mg; 300mg ; 300mg; 300mg;240mg ; 60mg |
Việt nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên , viên nang cứng |
|
|
|
|
|
|
2417 |
Sài hò , bạch truật , gừng , phục linh , đương quy , bạch thược , cam thảo , bạc hà |
Uống |
Viên nang cứng |
300mg ; 300mg ; 300mg ; 300mg ; 300mg ; 300mg ; 240mg ; 60mg |
Việt nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên , viên nang cứng |
|
|
|
|
|
|
2418 |
Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh, Cát cánh, Đảng sâm, Cam thảo. |
Uống |
viên nang cứng |
260mg ; 260mg; 195mg ; 195mg; 260mg ; 260 mg; 260mg ; 260mg ; 130mg ; 130 mg |
Việt nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên , viên nang cứng |
|
|
|
|
|
|
2419 |
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. |
Uống |
Dung dịch uống |
Cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng: Sinh địa 32g; Mạch môn 24g; Huyền sâm 24g; Cam thảo 16g; Bối mẫu 12g; Bạch thược 12g; Đan bì 12g |
Việt Nam |
Hộp 12 gói x 15ml |
|
|
|
|
|
|
2420 |
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. |
Uống |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
44g; 33g; 33g; 27.5g; 27.5g; 33g; 22g |
Việt Nam |
Hộp 1 chai x 220 ml |
|
|
|
|
|
|
2421 |
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. |
Uống |
Viên nang |
200mg; 150mg; 250mg; 200mg; 100mg; 200mg; 200mg |
Việt Nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2422 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). |
Uống |
Viên nén bao phim |
300mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 25.5mg, 22.5mg, 22.5mg, 15mg, 15mg, 75mg |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ 60 viên |
|
|
|
|
|
|
2423 |
Sinh địa; Mạch môn; Thiên hoa phấn; Hoàng kỳ; Kỷ tử; Bạch linh; Ngũ vị tử; Mẫu đơn bì; Hoàng liên; Nhân sâm; Thạch cao |
Uống |
Viên nang cứng |
400mg; 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 34mg; 30mg; 30mg; 20mg; 20mg; 100mg |
Việt Nam |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2424 |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 260mg tương đương: Sinh địa 400mg; Mạch môn 133,3mg; Thiên môn đông 133,3mg; Táo nhân 133,3mg; Bá tử nhân 133,3mg; Huyền sâm 66,7mg; Viễn chí 66,7mg; Ngũ vị tử 66,7mg; Đảng sâm 53,3mg; Đương quy 53,3mg; Đan sâm 46,7mg; Phụ |
Uống |
Viên nang cứng |
400mg + 133,3mg + 133,3mg + 133,3mg + 133,3mg + 66,7mg + 66,7mg + 66,7mg + 53,3mg + 53,3mg + 46,7mg + 46,7mg + 26,7mg + 80mg + 80mg + 40mg + 20mg + 20mg |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2425 |
Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). |
Uống |
Viên hoàn cứng |
Mỗi 3g chứa: Đan sâm 0,07g; Huyền sâm 0,07g; Đương quy 0,28g; Viễn chí 0,07g; Toan táo nhân 0,28g; Bá tử nhân 0,07g; Bạch linh 0,07g, Đảng sâm 0,07g; Cát cánh 0,07g; Ngũ vị tử 0,14g; Mạch môn 0,28g; Chu sa 28 mg; Thiên môn đông 0,28g; Sinh địa 0,56g |
Việt Nam |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g,6g,9g |
|
|
|
|
|
|
2426 |
Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). |
Uống |
Viên nang |
288mg; 36mg; 36mg; 36mg; 36mg; 72mg; 36mg; 36mg; 72mg; 72mg; 72mg; 72mg; 72mg; 36mg |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2427 |
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương |
Uống |
Cao lỏng |
22,5g, 22,5g,12,5g, 12,5g, 10g, 2,5g, 2,5g |
Việt Nam |
Chai 200ml |
|
|
|
|
|
|
2428 |
Tam thất. |
Uống |
Thuốc bột |
Mỗi gói bột 3g chứa: bột tam thất 1g |
Việt Nam |
Hộp 30 gói x Gói 3g, gói 6 g, Gói 9g |
|
|
|
|
|
|
2429 |
Tam thất. |
Uống |
Viên nang cứng |
0,6g |
Việt Nam |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2430 |
Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. |
Uống |
Viên nang cứng |
600mg; 300mg; 300mg; 300mg; 50mg |
Việt Nam |
Hộp/10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|