2401 |
Semen Euryales |
Khiếm thực |
|
hạt |
YANNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2402 |
Semen Euryales |
Khiếm thực sao vàng |
|
hạt |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2403 |
Fructus Momordicae charantiae |
Khổ qua |
|
quả |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2404 |
Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis |
Khổ sâm |
|
Lá |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2405 |
Flos Tussilaginis farfarae |
Khoản đông hoa |
|
hoa |
YANNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2406 |
Rhizoma et Radix Curcumae longae |
Khương hoàng/Uất kim |
|
thân rễ |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2407 |
Rhizoma et Radix Notopterygii |
Khương hoạt |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2408 |
Fructus Rosae laevigatae |
Kim anh |
|
quả |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2409 |
Flos Lonicerae |
Kim ngân hoa |
|
hoa |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2410 |
Flos Lonicerae |
Kim ngân hoa |
|
hoa |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2411 |
Herba Desmodii styracifolii |
Kim tiền thảo |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2412 |
Herba Elsholiziae ciliatae |
Kinh giới |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2413 |
Folium Ardisiae |
Lá khôi |
|
Lá |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2414 |
Herba Piperis lolot |
Lá lốt |
|
Thân và lá |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2415 |
Herba Passiflorae |
Lạc tiên |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2416 |
Fructus Forsythiae |
Liên kiều |
|
Quả |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2417 |
Semen Nelumbinis |
Liên nhục |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2418 |
Semen Nelumbinis |
Liên nhục sao vàng |
|
hạt |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2419 |
Radix et R hizoma Gentianae |
Long đởm thảo |
|
Rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2420 |
Arillus Longan |
Long nhãn |
|
cùi nhãn |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2421 |
Folium Plantaginis |
Mã đề |
|
Lá |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2422 |
Radix Ophiopogonis japonici |
Mạch môn |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2423 |
Radix Ophiopogonis japonici |
Mạch môn sao vàng |
|
rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2424 |
Fructus Hordei germinatus |
Mạch nha |
|
quả |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2425 |
Fructus Viticis |
Mạn kinh tử |
|
Quả |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2426 |
Cortex Paeoniae suffruticosae |
Mẫu đơn bì |
|
Vỏ rễ |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2427 |
Concha Ostreae |
Mẫu lệ |
|
vỏ hầu, vỏ hà |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2428 |
Radix Saussureae lappae |
Mộc hương |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2429 |
Fructus Chaenomelis speciosae |
Mộc qua |
|
Quả |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2430 |
Myrrha |
Một dược |
|
chất gôm nhựa |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|