2401 |
Guaiazulen + dimethicon |
Gebhart |
0,004g + 3g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2402 |
Haloperidol |
Haloperidol 2mg |
2mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2403 |
Haloperidol |
Haloperidol 0,5% |
5mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2404 |
Heptaminol HCl |
Heptaminol |
187,8 mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2405 |
Hydrochlorothiazid |
Thiazifar |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2406 |
Hydrocortison natri succinat |
Hydrocortison |
100mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2407 |
Hydroxocobalamin |
DODEVIFORT MEDLAC |
10mg/2ml |
Tiêm |
Cty TNHH SX DP Medlac Pharna Italy |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2408 |
Hydroxypropylmethylcellulose |
Syseye |
0,3% ; /15ml |
Nhỏ mắt |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2409 |
Hyoscin butylbromid |
Vincopane |
20mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2410 |
Ibuprofen |
A.T Ibuprofen Syrup |
100mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2411 |
Ibuprofen |
Hagifen |
400mg |
Uống |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2412 |
Imidapril HCl |
Imidagi IMP 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2413 |
Imidapril HCl |
Imidagi 5 |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2414 |
Irbesartan |
Ihybes 150 |
150mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2415 |
Irinotecan |
Irinotecan bidiphar 100mg/5ml |
100mg/5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2416 |
Isosorbid dinitrat |
Isosorbid |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2417 |
Isotretinoin |
Myspa |
10 mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Medisun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2418 |
Itoprid |
Tafuito |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2419 |
Itraconazol |
TRIFUNGI |
100mg |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2420 |
Ivabradin |
NISTEN |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
2421 |
Ivabradin |
NISTEN-F |
7,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
2422 |
Ivermectin |
Sos Mectin-3 |
3mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2423 |
Ivermectin |
Ivermectin 6 A.T |
6mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2424 |
Kali clorid |
KALI CLORID KABI 10% |
7,5mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2425 |
Kali Clorid |
Kali Clorid |
500 mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2426 |
Kali clorid |
Kali Clorid 10% |
500mg/5ml; 5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2427 |
Potassium glutamate, Magnesium glutamate |
KMG Mekophar |
200mg+ 200mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2428 |
Kẽm gluconat |
Zinbebe |
1,12g/80ml |
Uống |
Công ty CP Dược Phẩm hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2429 |
Kẽm Gluconat |
Zinc 15 |
105mg ( tương đương kẽm nguyên chất 15mg) ; 1g |
Uống |
Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2430 |
Kẽm gluconat |
A.T ZINC SIRO |
10mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|