| 2371 |
Radix Fallopiae multiflorae |
Hà thủ ô đỏ |
|
rễ củ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2372 |
Radix Fallopiae multiflorae |
Hà thủ ô đỏ chế đậu, bỏ lõi |
|
rễ củ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2373 |
Semen Armeniacae amarum |
Hạnh nhân |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2374 |
Cortex Magnoliae officinali |
Hậu phác |
|
vỏ thân |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2375 |
Herba Pogostemonis |
Hoắc hương |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2376 |
Tuber Dioscoreae persimilis |
Hoài sơn |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2377 |
Tuber Dioscoreae persimilis |
Hoài sơn sao vàng |
|
thân rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2378 |
Cortex Phellodendri |
Hoàng bá |
|
vỏ thân |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2379 |
Radix Scutellariae |
Hoàng cầm |
|
rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2380 |
Radix Scutellariae |
Hoàng cầm |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2381 |
Radix Astragali membranacei |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2382 |
Radix Astragali membranacei |
Hoàng kỳ chích mật |
|
rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2383 |
Rhizoma Coptidis |
Hoàng liên |
|
Thân rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2384 |
Talcum |
Hoạt thạch |
|
BỘT |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2385 |
Flos Styphnolobii japonici |
Hòe hoa |
|
nụ hoa |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2386 |
Flos Styphnolobii japonici |
Hòe hoa( sao vàng /sao đen) |
|
nụ hoa |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2387 |
Flos Carthami tinctorii |
Hồng hoa |
|
hoa |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2388 |
Herba Ocimi |
Hương nhu |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2389 |
Rhizoma Cyperi |
Hương phụ |
|
thân rễ |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2390 |
Tuber Corydalis |
Huyền hồ |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2391 |
Radix Scrophulariae |
Huyền sâm |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2392 |
Folium Cordylines |
Huyết dụ |
|
lá |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2393 |
Lignum Dracaenae cambodianae |
Huyết giác |
|
lõi gỗ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2394 |
Herba Siegesbeckiae |
Hy thiêm |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2395 |
Herba Leonuri japonici |
Ích mẫu |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2396 |
Fructus Alpiniae oxyphyllae |
Ích trí nhân |
|
quả |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2397 |
Fructus Xanthii strumarii |
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) |
|
Quả |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2398 |
Caulis Spatholobi |
Kê huyết đằng |
|
thân |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2399 |
Endothelium Corneum Gigeriae Galli |
Kê nội kim sao vàng |
|
màng mề gà |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2400 |
Fructus Terminaliae chebulae |
Kha tử |
|
Quả |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|