2371 |
Fosfomycin |
Delivir 2g |
1g |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2372 |
Fosfomycin (natr) |
Fosfomed 500 |
500mg |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2373 |
Furosemid |
A.T Furosemide inj |
20mg/2ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2374 |
Fusidic acid + Hydrocortison |
Vedanal fort |
100mg/5g + 50mg/5g |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2375 |
Gabapentin |
Neupencap |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2376 |
Gabapentin |
NEUBATEL-FORTE |
600mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2377 |
Gemcitabin |
Bigemax 1g |
1000mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2378 |
Gemfibrozil |
Lopigim 600 |
600mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2379 |
Gentamicin Sulfat |
Gentamicin 0,3% |
0,3%; 5ml |
Nhỏ mắt |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
2380 |
Glibenclamid |
BDFGlamic |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2381 |
Glimepirid |
Glimegim 2 |
2mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2382 |
Glimepirid |
Usabetic 4 |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2383 |
Glimepirid + Metformin |
CoMiaryl 2mg/500mg |
2mg + 500mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2384 |
Glipizide |
GLUPIN CR |
5mg |
Uống |
Cty TNHH Dược phẩm Vellpharm Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2385 |
Glipizid |
SAVI GLIPIZIDE 5 |
5mg |
Uống |
Cty CP DP Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2386 |
Glucose |
Glucose 10% |
10%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2387 |
Glucose |
Glucose 10% |
10%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2388 |
Glucose |
GLUCOSE 20% |
20%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2389 |
Glucose |
GLUCOSE 20% |
20%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2390 |
Glucose |
GLUCOSE 30% |
30%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2391 |
Glucose |
GLUCOSE KABI 30% |
30%; 5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2392 |
Glucose |
Glucose 5% |
5%; 100ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2393 |
Glucose |
GLUCOSE 5% |
5%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2394 |
Glucose 5% |
Glucose 5% |
5%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2395 |
Glycerin |
Emas |
120mg/12ml |
Nhỏ mắt |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2396 |
Glycerin |
Rectiofar |
3ml |
Thụt hậu môn - trực tràng |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2397 |
Glycerin |
Rectiofar |
5ml |
Thụt hậu môn - trực tràng |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2398 |
Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin) |
Nitralmyl |
2,6mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2399 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
A.T NITROGLYCERIN INJ |
5mg/5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2400 |
Griseofulvin |
Gifuldin 500 |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|