DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
211 Rocuronium bromid Rocuronium 25mg 25mg/2,5ml Tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam
212 Kali clorid Kali Clorid 10% 1g/ 10ml Tiêm truyền Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam
X
213 Acetyl leucin Vintanil 1g 1000mg Tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam
214 Acetyl leucin Vintanil 500 500mg Tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam
215 Terbutalin Vinterlin 1mg 1mg/1ml Tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam
216 Dexamethason Dexamethasone 4mg/1ml Tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam
X
217 Vancomycin Vancomycin 500mg Tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam
218 Meclophenoxat Lucikvin 500 500mg Tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam
219 Furosemid Vinzix 40MG 40mg/4ml Tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam
220 Netilmicin sulfat Nelcin 300 300mg/3ml Tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam
X
221 Methyl ergometrin (maleat) Vingomin 0,2mg/ml Tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam
222 Cefepim Maxapin 2g 2g Tiêm Công Ty Cổ Phần Pymepharco Việt Nam
X
223 Cefepim Maxapin 1g 1g Tiêm Công Ty Cổ Phần Pymepharco Việt Nam
224 Cefuroxim Negacef 500 500mg Uống Công Ty Cổ Phần Pymepharco Việt Nam
225 Cefadroxil Cefadroxil EG 500mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoiries EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) 500mg Uống Công Ty Cổ Phần Pymepharco Việt Nam
226 Rabeprazol Bepracid Inj. 20mg 20mg Tiêm Pymepharco Việt Nam
227 Azithromycin PYMEAZI 250 250mg Uống Pymepharco Việt Nam
228 Cefazolin ZOLIICEF 1g Tiêm Pymepharco Việt Nam
229 Carboplatin Bocartin 150 150mg/15ml Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
230 Carboplatin Bocartin 50 50mg/5ml Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
231 Cisplatin Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml 10mg/20ml Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
232 Docetaxel Bestdocel 80mg/4ml 80mg Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
X
233 Lactobacillus acidophilus LACBIOSYN 10*8 CFU Uống Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
234 Clindamycin Clyodas 600mg Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
235 Irinotecan Irinotecan bidiphar 40mg/2ml 40mg Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
236 Epirubicin hydroclorid Epirubicin Bidiphar 50 50mg/25ml; 25ml Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
237 Cetirizin Celerzin 20mg Uống Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
238 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 10ml 10ml Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
239 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 5ml 5ml Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
240 Paclitaxel Canpaxel 30 30mg/5ml Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây