2311 |
Domperidon |
Agimoti |
1mg/1ml; 30ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2312 |
Domperidon |
A.T Domperidon |
1mg/1ml; 5ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2313 |
Donepezil HCl |
Neuropezil 10 |
10mg |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
2314 |
Donepezil HCl |
Neuropezil 5 |
5mg |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
2315 |
Đồng sulfat |
Gynocare |
0,1g; 50g |
Dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2316 |
Đồng Sulfat |
Gynolady |
0,25g/100ml; 180ml |
Dùng ngoài |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2317 |
Doripenem |
DORIPENEM 0,25G |
0.25g; 15ml |
Tiêm |
Cty Cp Dp Minh Dân |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2318 |
Doripenem |
DORIPENEM 500MG |
500mg |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2319 |
Doxazosin |
Carudxan |
2mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2320 |
Doxorubicin |
Doxorubicin bidiphar 10 |
10mg/5ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2321 |
Doxycyclin |
Doxycyclin 100mg |
100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2322 |
Drotaverin |
Drotaverin |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2323 |
Drotaverin clohydrat |
Vinopa |
40mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2324 |
Drotaverin hydroclorid |
Dromasm fort |
80 mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2325 |
Dutasterid |
Prelone |
0,5mg |
Uống |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2326 |
Ebastin |
Bastinfast 10 |
10mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2327 |
Ebastin |
Pamyltin-S |
5mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2328 |
Econazol nitrat |
Predegyl |
150mg |
Đặt âm đạo |
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
2329 |
Enalapril |
Bidinatec 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2330 |
Enalapril |
Aginaril |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2331 |
Entecavir |
A.T Entecavir 1 |
1mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2332 |
Entecavir monohydrat |
Asmenide 0,5 |
0,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2333 |
Eperison |
Waisan |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2334 |
Epinephrin(Adrenalin ) |
Adrenalin |
1mg/ml; 1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2335 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenaline-BFS 5mg |
5mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2336 |
Epirubicin hydroclorid |
Epirubicin Bidiphar 10 |
10mg/5ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2337 |
Eprazinol di HCL |
Ezinol |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2338 |
Erythromycin |
EmycinDHG 250 |
250mg |
Uống |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2339 |
Erythromycin base |
E' Rossan trị mụn |
0,4g |
Dùng ngoài |
CTCP Dược Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2340 |
Erythromycin |
Erythromycin |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|