2281 |
Desloratadin |
A.T DESLORATADIN |
2,5mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2282 |
Desloratadin |
A.T Desloratadin |
2,5mg/5ml; 100ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2283 |
Desloratadin |
VACO LORATADINE S |
5mg |
Uống |
Cty CP Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2284 |
Dexamethason phosphat + Neomycin |
Poema |
10 mg + 34.000IU; 10ml |
Nhỏ mắt |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2285 |
Dexamethason phosphat + Neomycin |
Poema |
10mg/10ml + 34000IU/10ml |
Nhỏ mắt |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2286 |
Dexchlorpheniramin |
Dexclorpheniramin 2 |
2mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2287 |
Dexchlorpheniramin |
Atipolar |
2mg/5ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2288 |
Dexclorpheniramin maleat |
Atipolar |
2mg/5ml; 30ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2289 |
Dexchlorpheniramin |
Atipolar |
2mg/5ml; 60ml |
Uống |
An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2290 |
Dextromethorphan |
Dextromethorphan-BVP |
0,2% ; 100ml |
Uống |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2291 |
Dextromethorphan HBr |
DEXTROMETHORPHAN 15 |
15mg |
Uống |
Cty CP Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2292 |
Diazepam |
Diazepam 10mg/2ml |
10mg/2ml |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Tỉnh Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2293 |
Diclofenac Natri |
DICLOFENAC |
100mg |
Đặt hậu môn |
Công ty Cổ phần TM Dược phẩm Quang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2294 |
Diclofenac |
Rhomatic Gel |
1g/100g; tuýp 18,5g |
Dùng ngoài |
Công ty CP dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2295 |
Diclofenac natri |
DICLOFENAC 50 |
50mg |
Uống |
Cty CP Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2296 |
Diclofenac |
Diclofenac natri |
5mg/5ml; lọ 5ml |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2297 |
Diclofenac |
Diclofenac 75mg |
75mg |
Uống |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2298 |
Diclofenac |
Diclofenac |
75mg/3ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2299 |
Diclofenac + Misoprostol |
Diclotec |
50mg + 200mcg |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
2300 |
Digoxin |
DigoxineQualy |
0,25mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
2301 |
Dihydro ergotamin mesylat |
Migomik |
3mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2302 |
Diltiazem |
Tilhasan 60 |
60mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2303 |
Dioctahedral smectite |
Dimonium |
3g, 20ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2304 |
Diosmectite |
Hamett |
3g |
Uống |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2305 |
Diosmin |
Isaias |
600mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2306 |
Diosmin + Hesperidin |
DilodinDHG |
450mg + 50mg |
Uống |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2307 |
DL-Methionin |
Methionin |
250mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
2308 |
Dobutamin |
ATIBUTREX |
500mg/40ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2309 |
Docetaxel |
Bestdocel 80 |
80mg /2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2310 |
Domperidon |
Domperidon |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|