2251 |
Cilostazol |
Pasquale-50 |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2252 |
Cimetidin |
Agintidin 300 |
300mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2253 |
Cinnarizin |
Cinnarizin |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2254 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin 0,3% |
15mg/5ml; 5ml |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2255 |
Ciprofloxacin |
Basmicin 200 |
200mg/20ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2256 |
Ciproloxacin |
Cophacip |
500mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2257 |
Clarithromycin |
Clarithromycin 500 mg |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2258 |
Clindamycin |
ZURER-300 |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2259 |
Clindamycin |
Clindacine 300 |
300mg/ 2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2260 |
Clindamycin |
Clyodas |
600mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2261 |
Clobetasol Propionate |
β-Sol |
0.05%; 10g |
Bôi |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2262 |
Clonidin hydroclorid |
Tepirace |
0,15mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2263 |
Clopidogrel |
Tunadimet |
75mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2264 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin |
Duoridin |
75mg + 100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2265 |
Clorpromazin (hydroclorid) |
Aminazin 25 mg |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2266 |
Clorpromazin (hydroclorid) |
Aminazin 1,25% |
25mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2267 |
Clotrimazol |
Sovasol |
0,5mg/ml; 100ml |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược và vật tư y tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2268 |
Clotrimazol |
Cafunten |
1%; 10g |
Dùng ngoài |
Medipharco-Tenamyd. BR s.r.l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2269 |
Clotrimazole |
Metrima 100 |
100mg |
Đặt âm đạo |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
2270 |
Clozapin |
Lepigin 100 |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2271 |
Terpin hydrat + Codein |
Terpincodein- F |
5mg + 200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2272 |
Colchicin |
Colchicine Galien |
1mg |
Uống |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
2273 |
Colistin |
Colirex 1MIU |
1.000.000 UI |
Tiêm |
Bidiphar |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2274 |
Colistimethate Natri |
Aciste 2MIU |
2.000.000 UI |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2275 |
Colistin |
Colirex 3MIU |
3MUI |
Tiêm truyền |
Bidiphar |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2276 |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) |
Colistimed |
500.000 UI |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2277 |
Ethanol 96% |
Alcool 70 o |
96% 1000ml |
Dùng ngoài |
Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương- Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2278 |
Ethanol 96% |
Alcool 70 o |
96%, 43,75ml/60ml |
Dùng ngoài |
Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương- Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2279 |
Acid boric |
Cồn Boric 3% |
3%; 10ml |
Nhỏ tai |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
2280 |
Crotamiton |
Crotamiton Stada 10% |
10% 20g |
Dùng ngoài |
Công ty TNHH LD Stada-VN |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|