2221 |
Cefadroxil |
Cefadroxil 500mg |
500mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2222 |
Cephalexin |
Cephalexin 250mg |
250mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2223 |
Cephalexin |
Cefalexin 500mg |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2224 |
Cephalothin |
Cefalotin |
1g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2225 |
Cefdinir |
Cefdinir 125mg |
125mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2226 |
cefdinir |
Cefdinir 300 mg |
300mg |
Uống |
S.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2227 |
Cefdinir |
Smodir-DT |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2228 |
Cefixim |
Mitafix |
100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armphaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2229 |
Cefixim |
Bicebid 100 |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2230 |
Cefixim |
Orenko |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2231 |
Cefotaxim |
Vitafxim 1g |
1g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2232 |
Cefpodoxim |
Ceforipin 100 |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2233 |
Cefpodoxim |
Cefodomid 100 |
100mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2234 |
Cefpodoxim |
Cefubi - 100DT |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2235 |
Cefpodoxim |
GADOXIME 200 |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2236 |
Cefradin |
Cefradin 500mg |
500mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2237 |
Ceftazidim |
Greadim |
1g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2238 |
Ceftezol |
Biomyces 2G |
2g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2239 |
Ceftizoxim |
Varucefa |
500mg |
Tiêm |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2240 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg |
125mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2241 |
Cefuroxim |
Quincef 125mg/5ml |
125mg/5ml; 38g |
Uống |
Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2242 |
Cefuroxim |
Cefuroxim 250 |
250mg |
Uống |
Công ty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2243 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 500mg |
500mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2244 |
Celecoxib |
Celecoxib 100mg |
100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2245 |
Celecoxib |
Devitoc 200mg |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần DP Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2246 |
Celecoxib |
Coxirich 200 |
200mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2247 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Agitec-F |
4mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2248 |
Choline afoscerat 800mg |
Tenaspec |
800mg |
Uống |
Công ty CP Dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2249 |
Cilnidipin |
Esseil-5 |
5mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2250 |
Cilostazol |
PASQUALE |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|