2191 |
Calci lactat gluconat + calci Carbonat |
BODYCAN |
300mg + 3.000mg |
Uống |
Cty Cp SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2192 |
Calci glucoheptonat + Vitamin D3 |
Letbaby |
1100mg + 400 UI / 10ml |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2193 |
Calci glucoheptonat + Vitamin D3 |
Letbaby |
550mg + 200UI/5ml; 5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2194 |
Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat |
Notired eff Strawberry |
0,456g + 0,426g |
Uống |
Bidiphar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2195 |
Calci glycerophosphat
+ magnesi gluconat |
Sodtux |
456mg + 426mg |
Uống |
Công ty cổ phần 23 tháng 9 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2196 |
Calci lactat pentahydrat |
A.T Calmax 500 |
0,5g/10ml; 60ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2197 |
Calci lactat |
Ocetamin 300 |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2198 |
Calcium lactat pentahydrat |
Calci lactate 650mg |
650mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2199 |
Calci lactat |
INCAT |
150mg |
Uống |
Cty CP Dược VTYT Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2200 |
Calcipotriol |
Trozimed |
1,5mg/30g |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2201 |
Calcipotriol + betamethason dipropionat |
Potriolac |
0,75mg + 7,5mg |
Bôi |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2202 |
Calcitriol |
Masak |
0,25mcg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2203 |
Calcium Gluconat + Vitamin D3 |
Calcium- D |
500mg + 200UI |
Uống |
S.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2204 |
Candesartan |
Cardesartan 16 |
16mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2205 |
Candesartan |
Cardesartan 8 |
8mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2206 |
Candesartan + Hydroclorothiazid |
Cancetil Plus |
16mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2207 |
Cao anthocyanosid + Vitamin E |
Eyebi |
50mg +50mg |
Uống |
Công Ty TNHH Phil Inter Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2208 |
Ginkgo biloba +Heptaminol hydroclorid +Troxerutin |
Dopolys-S |
14mg + 300mg + 300mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2209 |
Captopril |
Captagim |
25mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2210 |
Carbocistein |
ANPEMUX |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2211 |
Carbocistein |
Atilude |
250mg/5ml; 30ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2212 |
Carbocistein + salbutamol |
Mahimox |
200mg + 1mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2213 |
Carbocistein + salbutamol |
Solinux |
500mg + 2mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2214 |
Carboplatin |
Bocartin 150 |
150mg /15ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2215 |
Carboplatin |
A.T Carboplatin inj |
50mg/5ml |
Tiêm |
Nhà máy sản xuất Dược Phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2216 |
Cefaclor |
Vitraclor 125mg |
125mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2217 |
Cefaclor |
Cefaclor 250mg |
250mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2218 |
Cefaclor |
Kefcin 375 |
375mg |
Uống |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2219 |
Cefaclor |
Cophalen |
500mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2220 |
Cefadroxil |
Drocefvpc 250 |
250mg |
Uống |
Công ty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|