2131 |
Amoxicillin + Clavulanic |
Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg |
250mg + 62,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2132 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Midatan 500/125 |
500mg + 125mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2133 |
Amoxicilin + Clavulanic acid |
Auclanityl 562,5mg |
500mg + 62,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2134 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augbidil 500mg/62,5mg |
500mg + 62,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2135 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Midantin 875/125 |
875mg + 125mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2136 |
Amoxicilin + Sulbactam |
Trimoxtal 500/250 |
500mg + 250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Minh Hải |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2137 |
Amoxicilin + Cloxacilin |
Midampi 500 |
250mg + 250mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2138 |
Amoxicilin + Cloxacilin |
Midampi 500/250 |
500mg + 250mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2139 |
Amoxicillin + Cloxacillin |
Polyclox 1000 |
500mg + 500mg |
Uống |
Công ty CP dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2140 |
Amylase + papain + simethicon |
ENTERPASS |
100mg + 100mg + 30mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2141 |
Arginin |
Ziegler |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2142 |
Arginin hydroclorid |
Pargine |
1000mg/10ml |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2143 |
Arginin hydroclorid |
Diasolic |
300mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Medisun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2144 |
Argyrol |
Argyrol 1% |
1%; 5ml |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2145 |
Atenolol |
Atenolol |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2146 |
Atenolol + Amlodipin |
Alodip Plus Ate |
50mg + 5mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2147 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2148 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 20 |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2149 |
Atropin sulfat |
ATROPIN SULFAT KABI 0,1% |
0,1% ; 10ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược Trang TBYT Bình Định |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2150 |
Atropin sulfat |
Atropin Sulfat |
0,25mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2151 |
Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat - nhôm hydroxyd |
Maltagit |
2,5g + 0,25g + 0,25g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2152 |
Azithromycin |
Doromax 200mg |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2153 |
Azithromycin |
Quafa-Azi 250 mg |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2154 |
Azithromycin |
Azilyo |
500mg |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2155 |
Bacillus subtilis |
DOMUVAR |
2x10*9 CFU (2 tỷ), Ống 5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2156 |
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus |
Merika Probiotics |
100 triệu (CFU) + 500 triệu (CFU) |
Uống |
Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2157 |
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus |
Merika fort |
200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU) |
Uống |
Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2158 |
Bacillus subtilis; Lactobacillus acidophilus |
Biosubtyl DL |
3x10*7 + 3x10*7 CFU/g |
Uống |
Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2159 |
Bambuterol hydroclorid |
Baburol |
10mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
2160 |
Bambuterol |
Lungastic 20 |
20mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|