2071 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
Valcickeck H |
80mg + 12,5mg |
Uống |
Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II |
India |
|
|
|
|
|
|
2072 |
Venlafaxin |
Venlafaxine Stada 75mg |
75mg |
Uống |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2073 |
Thiamin mononitrat + Pyridoxin + Cyanocobanlamin |
SAVI 3B |
100mg + 100mg + 150mcg |
Uống |
Cty CP DP Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2074 |
Vitamin C |
Vitamin C Stada 1G |
1g |
Uống |
Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2075 |
Vitamin E acetat |
Incepavit 400 Capsule |
400UI |
Uống |
Incepta Pharmaceuticals Ltd |
Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
2076 |
Zopiclon |
Zopistad 7.5 |
7,5mg |
Uống |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2077 |
Acarbose |
Gyoryg |
50mg |
Uống |
Công ty CP DP Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2078 |
Acenocoumarol |
Acenocoumarol 4 |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2079 |
Acetazolamid |
Acetazolamid |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2080 |
Acetyl leucin |
Tantanine 500 |
500mg |
Uống |
Xí nghiệp Dược phẩm 150 - Công ty Cổ phần Armephaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2081 |
Acetyl Leucin |
Vintanil |
500mg/5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2082 |
Acid Acetyl salicylic |
Aspirin 81 |
81mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2083 |
Acetylsalicylic acid + Clopidogrel |
Pfertzel |
75mg + 75mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2084 |
Aciclovir |
Aciclovir |
200mg |
Uống |
Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2085 |
Aciclovir |
Mediclovir |
3%; 5g |
Tra mắt |
Công ty Cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2086 |
Aciclovir |
Ciclevir 400 |
400mg |
Uống |
Cong ty TNHH Duoc pham Glomed |
Viet Nam |
|
|
|
|
|
|
2087 |
Aciclovir |
Acyclovir |
5%; 5g |
Tra mắt |
Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2088 |
Acyclovir |
Medskin Clovir 800 |
800mg |
Uống |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2089 |
Acid amin |
Amiparen -10 |
10%; 200ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
x
|
|
X |
|
|
|
2090 |
Acid amin |
Amiparen - 5 |
5%; 200ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2091 |
Acid amin |
Aminoacid Kabi 5% |
5%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2092 |
Acid amin |
Aminoleban |
8%; 200ml (dùng cho người suy gan) |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2093 |
Acid amin |
Kidmin |
7,2%; 200ml (dùngcho người suy thận) |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
2094 |
Acid lactic, Lactoserum atomisat |
Lactacyd BB |
60ml |
Dùng ngoài |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2095 |
Thioctic acid |
Ubiheal 100 |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2096 |
Acrivastin 8mg |
Allergex |
8mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2097 |
Adefovir dipivoxil |
Ambihep |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2098 |
Adefovir dipivoxil + Lamivudine |
Fawce |
10mg + 100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2099 |
Aescin |
Aescin 20mg |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Minh Hải |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2100 |
Albendazol |
SaVi Albendazol 200 |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|