STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Aciclovir | Aciclovir 800mg | 800mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
182 | Telmisartan | Telmisartan | 40mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
183 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Ceteconeurovit Fort | 250mg + 250mg + 1000mcg | Uống | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3 | Việt Nam |
|
|||||
184 | Acetylsalicylic acid | Aspirin 100 | 100 mg | Uống | Công ty CPDP Trường Thọ | Việt Nam |
|
|||||
185 | Terbutalin | Vinterlin | 0.5mg/1ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
186 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | 100mg/ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
187 | Palonosetron hydroclorid | Palovin inj | 0,25mg/5ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
188 | Tranexamic acid | Cammic | 500 mg | Uống | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
189 | Furosemid | Vinzix | 20mg/2ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
190 | Phytomenadion (vitamin K1) | Vinphyton 10mg | 10mg/1ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
191 | Netilmicin sulfat | NELCIN 150 | 150mg/2ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
192 | Atracurium besylat | Vincurium | 25mg/2.5ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
193 | Oxytocin | Vinphatoxin | 10IU/ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
194 | Nefopam | Nisitanol | 20mg/2ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
195 | Hydrocortison | Vinphason | 100mg | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
196 | Phytomenadion (vitamin K1) | Vinphyton 10mg | 10mg/1ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
197 | Methyl ergometrin maleat | Vingomin | 0,2mg/ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
198 | Drotaverin clohydrat | Vinopa | 40mg/2ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
X | ||||
199 | Metoclopramid | Vincomid | 10mg/2ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
X | ||||
200 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin 1mg/10ml | 1mg/10ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
201 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | 1mg/1ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
X | ||||
202 | Nicardipin | Vincardipin | 10mg/10ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
203 | Bupivacain (hydroclorid) | Bucarvin | 20mg/4ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
204 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | 1000mcg/1ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
205 | Esomeprazol | Vinxium | 40mg | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
206 | Netilmicin sulfat | Nelcin 100 | 100mg/2ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
207 | Netilmicin sulfat | Nelcin 300 | 300mg/3ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
X | ||||
208 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Noradrenalin | 4mg/4ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
|||||
209 | Diphenhydramin | Dimedrol | 10mg/1ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
X | ||||
210 | Oxytocin | Vinphatoxin | 5IU/ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
|
X |