DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
2041 Telmisartan + hydroclorothiazid Teli H 40mg +12,5mg Uống Cadila Pharmaceuticlas Ltd Ấn độ
2042 Tenofovir disoproxil fumarat SaVi Tenofovir 300 300mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
2043 Theophyllin monohydrate Theostat L.P 100mg 100mg Uống Pierre Fabre Medicament production Pháp
X
2044 Theophyllin monohydrate Theostat L.P 300mg 300mg Uống Pierre Fabre Medicament production Pháp
2045 Tianeptin Stablon 12,5mg Uống Les Laboratoires Servier Industrie Pháp
2046 Ticarcilin + Clavulanic TICARLINAT 1.6G 1,5g + 0,1g Tiêm Chi nhánh 3 - cty CP Dp Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
2047 Ticarcilin + Clavulanic TICARLINAT 3.2G 3g + 0,2g Tiêm Chi nhánh 3 - cty CP Dp Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
2048 Timolol maleate, Timolol Timolol Maleate Eye Drops 0.5% 0,5%; 5ml Nhỏ mắt s.a Alcon Couvreur NV Bỉ
2049 Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g Volulyte 6% 6%; 500ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Deutschland GmbH Đức
2050 Hydroxyethyl starch Refortan 6%; 500ml (200.000 dalton) Truyền tĩnh mạch Berlin Chemie AG (Menarini Group) Đức
2051 Tinidazol Sindazol Intravenous Infusion 500mg/ 100ml Tiêm truyền Taiwan Biotech Co.,Ltd Taiwan
2052 Tiotropium Spiriva Respimat 2,5mcg Dạng hít Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức
2053 Tobramycin Eyracin ophthalmic solution 0,3%, 5ml Nhỏ mắt Samil Pharmaceutical Co., Ltd. Hàn Quốc
2054 Tobramycin Tobrex Eye Ointment 0,3%; 3,5g Tra mắt Alcon Cusi S.A Tây Ban Nha
2055 Tobramycin Choongwae Tobramycin sulfate injection 80mg/100ml Tiêm truyền JW Pharmaceutical Corporation Korea
2056 Tobramycin Intolacin 80mg/2ml Tiêm Korea United Pharm. Inc. Hàn Quốc
2057 Tobramycin; Dexamethason Detoraxin OPH 3mg+ 1mg; 5ml Uống DHP Korea Co., Ltd Hàn Quốc
2058 Acid Tranexamic 250mg/5ml Drensa Injection 50mg/ml 250mg/5ml Tiêm Ta Fong Pharmaceutical Co.,Ltd Taiwan
2059 Tranexamic acid Toxaxine 500mg Inj 500mg/5ml Tiêm DaiHan Pharm.Co., Ltd Korea
2060 TOBRADEX  5ML 1'S Travatan 0,004%; 2,5ml Nhỏ mắt s.a Alcon Couvreur NV Bỉ
2061 Urea Axcel Urea Cream 20g Dùng ngoài Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. Malaysia
2062 Acid Ursodeoxycholic SAVI URSO 300 300mg Uống Cty CP DP Savi Việt Nam
2063 Ursodeoxycholic Acid Uruso 200mg Uống Daewoong Pharmaceutical Hàn Quốc
2064 Natri Valproate Encorate 200mg Uống Sun Pharmaceutical Industries Ltd India
X
2065 Natri Valproate Depakine 200mg/ml 200mg/ml; 40ml Uống Unither Liquid Manufacturing Pháp
2066 Valproat Natri + Valproic acid tương đương Na Valproate Encorate Chrono 500 333mg + 145mg Uống Sun Pharmaceutical Industries Ltd India
2067 Valsartan Valazyd 160 160mg Uống Cadila Healthcare Ltd. India
2068 Valsartan SaVi Valsartan 80 80mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
2069 Valsartan + Hydroclorothiazid Valcickeck H2 160mg + 12,5mg Uống Mepro Pharmaceuticals Pvt, Ltd - Unit II India
2070 Valsartan + Hydroclorothiazid SaVi Valsartan HCT 160/25 160mg + 25mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây