1921 |
Tricalcium phosphat |
Meza-Calci |
1,65g/2g; 2g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1922 |
Trihexyphenidyl hydroclorid |
Danapha-Trihex 2 |
2mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1923 |
Trimebutin maleat |
Decolic |
24mg |
Bột pha hỗn dịch |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1924 |
Trimebutin maleat |
AGITRITINE 200 |
200mg |
Viên nén bao phim |
Cty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1925 |
Trimetazidin |
Hismedan |
20mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1926 |
Trimetazidin dihydroclorid |
Dozidine MR 35mg |
35mg |
Viên nén bao phim phóng thích chậm |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1927 |
Urea |
A.T Urea 20% |
20%; 10g |
Kem bôi da |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1928 |
Acid ursodeoxycholic |
Vacocholic 150 |
150mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1929 |
Acid ursodeoxycholic |
Dourso |
200mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1930 |
Valproat natri |
Milepsy 200 |
200mg |
viên nén bao phim tan trong ruột |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1931 |
Valsartan |
Valsita |
80mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1932 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
VALSGIM-H160/12.5 |
160mg + 12,5mg |
Viên nén bao phim |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1933 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
Hapresval plus 160/25 |
160mg + 25mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1934 |
Valsartan + Hydroclorothiazid |
VALSGIM-H 80 |
80mg + 12,5mg |
Viên nén bao phim |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1935 |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) |
Vancomycin |
500mg |
Thuốc tiêm bột đông khô |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1936 |
Vildagliptin |
Meyerviliptin |
50mg |
Viên nén |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1937 |
Vinorelbin |
Vinorelbin Bidiphar 10mg/1ml |
10mg |
Thuốc dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1938 |
Vitamin A |
AGIRENYL |
5.000IU |
Viên nang |
Cty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1939 |
Vitamin A + D2 |
Vina-AD |
2000 UI + 400 UI |
Viên nang mềm |
Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1940 |
Vitamin A; Vitamin D3 |
Vitamin A-D |
5000 IU + 400 IU |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1941 |
Vitamin A + D3 |
Vitamin AD |
4000 UI + 400 UI |
Viên nang mềm |
Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1942 |
Vitamin B1 |
Vitamin B1 50mg |
50mg |
Viên nén |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1943 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Tricobion H5000 |
50mg + 250mg + 5000mcg |
Thuốc tiêm đông khô |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1944 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
3B-Medi |
125mg + 125mg + 250mcg |
Viên nang mềm |
Công ty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1945 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) |
Vitamin B12 Kabi 1000mcg |
1mg/ml; 1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1946 |
Vitamin B5 |
Bequantene |
100mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1947 |
Vitamin B6 |
Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml |
100mg/ml; 1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1948 |
Vitamin B6 |
Vitamin B6 |
250mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1949 |
Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydrochlorid |
Vaco-Mg B6 |
470mg + 5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1950 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
Magnesium B6 |
5mg + 470mg |
Viên |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|