1891 |
Ticagrelor |
Tirelor-NN 60 |
60mg |
Viên |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1892 |
Ticagrelor |
Platetica |
90mg |
Viên |
Cty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1893 |
Ticarcillin + acid clavulanic |
Bidicarlin 1,6g |
1,5g + 0,1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1894 |
Ticarcilin + Acid clavulanic |
Combikit 3,1g |
3g + 0,1g |
Bột pha tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1895 |
Ticarcilin + Acid clavulanic |
Combikit 3,2g |
3g + 0,2g |
Bột pha tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1896 |
Tinidazol |
Tinidazol Kabi |
500mg/ 100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1897 |
Tiropramide HCl |
Katies |
100mg |
viên nén tròn bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1898 |
Tizanidin hydroclorid |
Meyerzadin 4 |
4mg |
Viên nén |
Công ty liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1899 |
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) |
Muslexan 4 |
4mg |
viên nang cứng |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1900 |
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) |
Muslexan 6 |
6mg |
viên nang cứng |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1901 |
Tobramycin |
Biracin-E |
15mg/ 5ml |
Thuốc dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1902 |
Tobramycin |
A.T Tobramycine inj |
80mg/ 2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1903 |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) |
Sun-tobracin |
80mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1904 |
Tobramycin + dexamethason |
Tobidex |
(15mg + 5mg)/ 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1905 |
Tobramycin + dexamethason |
Metodex sps |
(15mg/5ml + 5mg/5ml); 7ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1906 |
Tolperison |
Topezonis 100 |
100mg |
Viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1907 |
Tỳ bà diệp/Tỳ bà lá, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn/Thiên môn đông, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol). |
Thuốc ho người lớn OPC |
Tỳ bà diệp 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang bạch bì 1,8g; Thiên môn 2,7g; Phục linh/Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g; Cineol 18mg; Menthol 18mg. |
Nhũ tương uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1908 |
Thiamazol |
Thysedow 10 mg |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1909 |
Thiamazol |
Mezamazol |
5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1910 |
Thiocolchicosid |
Aticolcide Inj |
4mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1911 |
Thiocolchicosid |
Mezacosid |
4mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1912 |
Thioridazin |
Thioridazin 50mg |
50mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1913 |
Acid Tranexamic |
Tranexamic acid 1000mg/10ml |
1000mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1914 |
Acid tranexamic |
Cammic |
250mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1915 |
Tranexamic acid |
BFS-Tranexamic 500mg/10ml |
500mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1916 |
Acid tranexamic |
Cammic |
500 mg |
Viên nén dài bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1917 |
Tranexamic acid |
Duhemos 500 |
500mg |
viên nén bao phim tan trong ruột |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1918 |
Acid tranexamic |
Acid tranexamic 500mg |
500mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1919 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol. |
Thuốc ho bổ phế |
Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g |
Cao lỏng |
Công ty TNHH dược phẩm FITOPHARMA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1920 |
Tretinoin + Erythromycin |
Eryne |
0,025% + 4%; 10g |
Gel |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|