1861 |
Spironolacton |
Spironolacton |
25mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1862 |
Spironolacton |
Spinolac 50 mg |
50mg |
viên nén |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1863 |
Sucralfat |
Sucramed |
1000mg; 2,6g |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1864 |
Sucralfat |
Vagastat |
1500mg |
Hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1865 |
Sucralfat |
A.T Sucralfate |
1g/ 5ml |
Hỗn dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1866 |
Sucralfat |
SPM-Sucralfat 2000 |
2000mg |
Hỗn dịch |
Công ty Cổ phần S.P.M |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1867 |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
Cotrimoxazol 480mg |
400mg + 80mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1868 |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
Cotrimoxazol 800/160 |
800mg + 160mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1869 |
Sulfasalazin |
Dicsep |
500mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Cty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1870 |
Sulpirid |
Sulpirid 200mg |
200mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1871 |
Sulpirid |
Sulpirid 50mg |
50mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1872 |
Sultamicilin |
Midactam 250mg/5ml |
3g |
Bột pha hỗn dịch |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1873 |
Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,01g |
Immulimus 0.1% |
0,01g/10g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty CP DP Me Di Sun . |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1874 |
Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,01g |
Immulimus 0.1% |
0,01g/10g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty CP DP Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1875 |
Teicoplanin |
Teicovin 400 |
400mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1876 |
Telmisartan |
Telmisartan 20 A.T |
20mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1877 |
Telmisartan |
AGIMSTAN |
40mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1878 |
Telmisartan |
AGIMSTAN 80 |
80mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1879 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Zhekof-HCT |
40mg + 12,5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1880 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Telzid 80/12.5 |
80mg + 12,5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1881 |
Tenofovir (TDF) |
AGIFOVIR |
300mg |
Viên nén bao phim |
Cty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1882 |
Tenoxicam |
Tenoxicam |
20mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1883 |
Tenoxicam |
Tenonic |
20mg |
Viên nang |
Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1884 |
Terbinafin hydroclorid |
Tinefin |
10mg/g |
Kem bôi ngoài da |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1885 |
Terbinafin (hydroclorid) |
Tenafin 1% |
10mg/ml |
Thuốc xịt ngoài da |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1886 |
Terbutalin sulfat |
Vinterlin |
0.5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1887 |
Terbutalin sulfat |
Arimenus |
1 mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1888 |
Tetracain |
TETRACAIN 0,5% |
50mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1889 |
Acid tiaprofenic |
Sunigam 100 |
100mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1890 |
Tiaprofenic acid |
Sunigam 300 |
300mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|