1831 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
Atitrime |
(50mg + 10,78mg + 5mg)/10ml; 10ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1832 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
Hemafort |
300mg + 7,98mg + 4,2mg |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1833 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
Relahema |
398,3mg + 10,77mg + 4,96mg |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1834 |
Sắt protein succinylat |
Atiferole |
800mg/15ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1835 |
Sắt (dưới dạng Sắt Sucrose) |
Necrovi |
100mg |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1836 |
Sắt sulfat + acid folic |
Sắt Sulfat - Acid Folic |
200mg+ 0,4mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1837 |
Sắt sulfat + acid folic |
Pymeferon B9 |
50mg + 350µg |
Viên nang |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1838 |
Sertralin |
Zoloman 100 |
100mg |
Viên nén dài bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1839 |
Sertralin |
SaVi Sertraline 50 |
50mg |
Viên nén bao phim |
Cty Cổ phần Dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1840 |
Silymarin (Chiết xuất Cardus marianus) |
A.T SILYMARIN 117MG |
117 mg |
Viên nén bao phim |
Công ty CPDP An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1841 |
Silymarin |
Amisea |
167 mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1842 |
Simethicon |
DOAGITHICON |
2g |
Nhũ tương uống |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1843 |
Simethicon |
Simecol |
40mg/ml; 10ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1844 |
Simethicon |
Simecol |
40mg/ml; 15ml |
Hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1845 |
Simethicon |
Simethicon |
80mg |
Viên nén nhai |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1846 |
Simethicon |
Airflat 125 |
125mg |
Viên nang |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1847 |
Simvastatin |
Simvastatin |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1848 |
Simvastatin |
AGISIMVA 20 |
20mg |
Viên nén bao phim |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1849 |
Simvastatin |
Eslatinb 40 |
40mg |
Viên nén bao phim |
Công ty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1850 |
Simvastatin + Ezetimibe |
EZENSIMVA 10/10 |
10mg + 10mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1851 |
Simvastatin + Ezetimibe |
EZENSIMVA 10/20 |
20mg + 10mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1852 |
Sitagliptin |
Meyersiliptin 25 |
25mg |
Viên |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1853 |
Sitagliptin |
Bividia 50 |
50mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1854 |
Sofosbuvir + ledipasvir |
Sofosbuvir 400mg- Ledipasvir 90mg |
400mg + 90mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược Minh Hải |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1855 |
Solifenacin succinat |
GIANNINA-10 |
10mg |
Viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1856 |
Solifenacin succinate |
Giannina-5 |
5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1857 |
Sorbitol |
Sorbitol |
5g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1858 |
Sorbitol |
Sorbitol 3,3% |
3,3%; 500ml |
Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1859 |
Spiramycin |
Spydmax 1.5 M.IU |
1.500.000UI; 5g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1860 |
Spiramycin + metronidazol |
Flazenca 750/125 |
750.000 UI + 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|