DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1831 Rituximab REDITUX 500mg/50ml Tiêm Dr.Reddy's Laboratories Ltd. Ấn Độ
1832 Mỗi tuýp 15g chứa: Betamethason dipropionat; Acid salicylic Betacylic 0,0075g;0,45g Dùng ngoài Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar Việt Nam
1833 Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) + Fluticasone propionate FORAIR 125 25mcg+125mcg Xịt họng Cadila Healthcare Ltd. India
1834 Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) + Fluticasone propionate FORAIR 250 25mcg +250mcg Xịt họng Cadila Healthcare Ltd. India
1835 Salmeterol + Fluticason propionat Salmeflo 50mcg + 250mcg Bột hít LLoyd Laboratories INC Philippines
1836 Salmeterol + Fluticason propionat Salmeflo 50mcg + 50mcg Bột hít LLoyd Laboratories INC Philippines
1837 Sertralin Sertil 50 50mg Uống Kwality Pharmaceutical PVT.Ltd - India Ấn Độ
1838 Silymarin Fynkhepar Tablets 200mg Uống M/s FYNK Pharmaceuticals Pakistan
1839 Simethicon Flabivi 20 mg/0,3ml Uống Công ty Cổ phần BV Pharma Việt Nam
1840 Sitagliptin Sitagibes 50 50mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1841 Spironolacton Domever 25mg 25mg Uống Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt Nam
X
1842 Streptokinase ST-Pase 1.500.000 IU Tiêm tĩnh mạch Cadila Pharmaceuticals Ltd. Ấn Độ
1843 Sucralfat Ul-Fate 1g Nhai Synmedic India
1844 Sucralfat Sucrafil Suspension 1g/10ml x 200ml Uống Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. India
1845 Tacrolimus Tacropic 0,03% 0,03%; 10g Dùng ngoài Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1846 Technetium 99m (Tc-99m) Tekcis-12 324mCi Tiêm tĩnh mạch Cisbio International Pháp
1847 Technetium 99m (Tc-99m) Tekcis-16 432mCi Tiêm tĩnh mạch Cisbio International Pháp
1848 Terbinafin (hydroclorid) Terbisil 250mg Tablets 250mg Uống Santa Farma Ilac Sanayii A.S. Thổ Nhĩ Kỳ
1849 Tizanidin hydroclorid TIZANAD 4MG 4mg Uống Công ty CPDP 2/9 Việt Nam
X
1850 Trastuzumab Herticad 150mg 150mg Tiêm JSC 'BIOCAD' Nga
1851 Trastuzumab Herticad 150mg 150mg Tiêm JSC 'BIOCAD' Nga
1852 Trastuzumab Herticad 440mg 440mg Tiêm JSC 'BIOCAD' Nga
1853 Trastuzumab Herticad 440mg 440mg Tiêm JSC 'BIOCAD' Nga
1854 Erythromycin + Tretinoine Erylik 4% + 0,025% Dùng ngoài Laboratoires Chemineau Pháp
X
1855 Trimebutine maleat Agitritine 100 100mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1856 Trimebutine maleate Meburatin tablet 150mg 150mg Uống Nexpharm Korea Co., Ltd Hàn Quốc
1857 Natri Valproate ENCORATE 200mg Uống Sun Pharmaceutical Industries Ltd India
1858 Valsartan + Hydroclorothiazid Midatoren 160/25 160mg + 25mg Uống Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam
X
1859 Vildagliptin; Metformin hydrochlorid Galvus MET 50mg/850mg 50mg+850mg Uống Novartis Pharma Produktions GmbH Đức
1860 Vinorelbine ditartrate Navelbine 20mg 20mg Vinorelbine Uống Pierre Fabre Medicament production Pháp
X
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây